Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành xây dựng – Phần 1
Phần 1. Từ vựng tiếng Hàn về công trường xây dựng
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
공사장 | công trường xây dựng |
용적율 | hệ số sử dụng đất |
연면적 | tổng diện tích sàn |
지반허용 응력도 | ứng suất cho phép của lớp đất |
예민비 | độ nhạy cảm |
간극비 | độ (khuyết) rỗng |
연약지반 | (lớp) đất yếu |
낙석 | khối trượt |
도표, 그래프 | biểu đồ |
단면도 | bản vẽ mặt cắt |
절토사면 | mái dốc |
양적 | định lượng |
정성 | định tính |
경사계 | thiết bị đo độ nghiêng |
수축 | co ngót |
팽창 | trương nở |
침하 | lún |
폴트 | sự đứt gãy |
원석 | đá gốc |
응력 | ứng suất |
벽돌 소운반 | vận chuyển gạch |
속빈시멘트 블록 | khối bê tông rỗng |
콘크리트 방수턱 | nền xi măng chống thấm |
화강석 붙임 | gắn đá hoa cương |
챌판 | ván cầu thang |
논스립 흠파기 | gắn miếng chống trơn |
루프드 레인 설치 | lắp dựng đường thóat nước trên mái nhà |
발코니 레인 설치 | tạo đường ban công |
모르타르 바르다 | trát vữa |
바탕 고르기 | san nền |
창호공사 | lắp dựng cửa |
타르에폭시 페인트 | phết nhựa đường |
코펜하겐리브 설치 | tạo copenhagen rib (trong trang trí) |
알루미늄 창 | cửa nhôm |
알루미늄 커튼월 | tường ngăn, cửa cuốn bằng nhôm |
자기 질타일 | gạch men |
도기 질타일 | gạch sứ |
타일 압착붙 | gắn, nèn gạch |
스텐레스 선흠통 | ống thoát nước không gỉ (stainless), inox |
걸레받이 설치 | tạo dựng chân tường |
Xem thêm:
150 Cặp từ trái nghĩa trong tiếng Hàn
Từ vựng tiếng Hàn khi đi Máy Bay