35 Cặp từ đồng nghĩa thường gặp trong đề thi Topik II
개의하다 = 신경을 쓰다 : bận tâm
걱정하다 = 염려하다 / 근심하다 : lo lắng
견디다 = 참다 : chịu đựng
겪다 = 경험하다 : trải qua, kinh nghiệm
고생하다 = 애를 먹다 : vất vả
노력하다 = 애를 쓰다 : nỗ lực,phấn đấu,cố gắng
발생하다 = 생기다 / 일어나다 : phát sinh,xảy ra
사라지다 = 없어지다 :biến mất
신뢰하다 = 믿다 : tin tưởng
끌다 = 당기다 : lôi,kéo,giật
벗기다 = 까다 : bóc ra, lột ra
안심하다 = 마음을 놓다 : thanh thản
치우다 = 정리하다 : sắp xếp,dọn dẹp
확인하다 = 검토하다 : xác nhận,chứng minh
흔하다 = 많다 : nhiều
이미= 벌써 :đã,rồi
억지로 = 마지못해 : bị ép buộc,cưỡng bức
흔히 = 자주 : thường xuyên
꼭 = 반드시: nhất định,chắc chắn
전혀 = 통 / 절대로 / 결코 : tuyệt đối,hoàn toàn
드디어 = 마침내 : sau cùng,rốt cuộc.cuối cùng
마찬가지로 = 똑같이 : tương tự,giống nhau
계속 = 끓임없이: tiếp tục,không ngừng
겸손하다 = 겸허하다 : khiêm tốn,nhún nhường
복잡하다 = 붐비다 : phức tạp,đông nghị
팔리다 = 매진되다 : bán được,đã hết
맡다 = 담당하다 : trông coi,có trách nhiệm
극복하다 = 이기다 : khắc phục,vượt lên
크기 = 규모 : to lớn,kích cỡ
틈 = 사이 : cự ly,khoảng cách
역할 = 기능 : vai trò,đóng vai
인내심 = 참을 성 : kiên nhẫn,bền bỉ
치밀하게 = 꼼꼼하게 :thận trọng,chính xác
결점 = 단점 : nhược điểm
Xem thêm:
70 Cặp Động Từ trái nghĩa thường xuất hiện trong đề thi TOPIK II
3 Ngữ pháp tiếng Hàn thường gặp trong đề thi Topik