Home / Từ vựng / 70 Cặp Động Từ trái nghĩa thường xuất hiện trong đề thi TOPIK II

70 Cặp Động Từ trái nghĩa thường xuất hiện trong đề thi TOPIK II

70 CẶP ĐỘNG TỪ TRÁI NGHĨA THƯỜNG XUẤT HIỆN ĐỀ THI TOPIK II AI CŨNG PHẢI BIẾT

가입하다 >< 탈퇴하다: gia nhập >< rút khỏi

(눈을) 감다 >< 뜨다: nhắm (mắt) >< mở (mắt)

걱정하다 >< 안심하다: lo lắng >< an tâm

고백하다 >< 감추다: thú nhận >< che giấu

굽히다 >< 젖히다: cúi >< ngửa ra

꽂다 >< 뽑다: cắm vào >< rút ra

끊다 >< 잇다 / 연결하다: cắt đứt >< nối lại

나서다 >< 물러서다: bước ra >< lùi lại

감추다 >< 표현하다: ẩn giấu >< thể hiện

녹다 >< 얼다: tan ra >< đông cứng

늘리다 >< 줄이다: làm tăng >< làm giảm

담다 / 넣다 >< 꺼내다: đặt vào >< lấy ra

던지다 >< 받다: ném >< nhận

동의하다 >< 반대하다: đồng ý >< phản đối

뜨다 >< 가라앉다: nổi lên >< chìm xuống

(짐을) 맡기다 >< 찾다: gửi (hành lý) >< tìm (hành lý)

몰려들다 >< 흩어지다: dồn vào >< bị chia tách

뱉다 >< 삼키다: nhổ >< nuốt

(시험에) 붙다 >< 떨어지다: đỗ >< trượt

빌리다 >< 돌려주다: mượn >< trả lại

수입하다 >< 수출하다: nhập khẩu >< xuất khẩu

숨기다 >< 드러내다 : che giấu >< phơi bày

시들다 ( V) >< 싱싱하다 (A): héo >< tươi

앞당기다 >< 늦추다 / 미루다: đẩy lên sớm >< dời lại

얼다 >< 녹다: đông cứng >< tan ra

(입을) 열다 >< 다물다: mở (miệng) >< ngậm (miệng)

잃다 >< 얻다: đánh mất >< có được

재우다 >< 깨우다: ru ngủ >< đánh thức

주의하다 >< 방심하다: chú ý >< bất cẩn

지키다 >< 위반하다: tuân thủ >< vi phạm

참석하다 >< 빠지다 : tham dự >< vắng mặt

(술이) 취하다 >< 깨다: say (rượu) >< tỉnh (rượu)

펴다 >< 개다: trải ra >< gấp vào

풀다 >< 묶다: cởi >< buộc

풀다 >< 싸다/포장하다: dỡ >< gói ghém

피하다 >< 맞서다: né tránh >< đối đầu

Xem thêm:
100 Tính từ tiếng Hàn sơ cấp
Học từ vựng tiếng Hàn chủ đề Bệnh Viện – Y Tế – Phần 1