100 Tính từ tiếng Hàn sơ cấp
Cùng học những Tính từ thông dụng dành cho học tiếng Hàn Quốc sơ cấp
1. 행복하다: to be happy : Hạnh phúc
2. 기쁘다: to be glad, happy : Vui vẻ.
3. 화나다: to be angry : Tức giận
4. 슬프다: to be sad : Buồn phiền.
5. 아프다: to be sick, painful : Bệnh, ốm.
6. 피곤하다: to be tired, exhausted : Mệt mỏi
7. 배가 고프다: to be hungry : Đói bụng
8. 목이 마르다: to be thirsty : Khát nước
9. 졸리다: to be sleepy : Buồn ngủ
10. 걱정하다: to be worried : Lo âu
11. 무섭다: to be scared : Sợ hãi.
12. 짜증나다: to be annoyed : Giận dữ
13. 놀라다: to be surprised : Ngạc nhiên
14. 수줍다: to be shy : Nhút nhát
15. 재미있다: to be interesting : Thú vị
16. 재미없다: to not be interesting : Chẳng thú vị gì
17. 심심하다: to be bored : Buồn rẻ
18. 지루하다: to be boring, dull : Nhàm chán
19. 조용하다: to be quiet : Yên tĩnh.
20. 시끄럽다: to be loud, noisy : Ồn ào, to tiếng
21. 뜨겁다 to be hot : Nóng
22. 따뜻하다: to be warm : Ấm áp
23. 차갑다: to be cold : Lạnh
24. 시원하다: to be cool, refreshing : Mát mẻ
25. 신선하다: to be fresh : Trong lành
26. 아름답다: to be beautiful : Đẹp
27. 예쁘다: to be pretty: Dễ thương
28. 귀엽다: to be cute : Xinh xắn
29. 잘생기다: to be good looking : Bắt mắt
30. 못생기다: to be ugly : Xấu xí
31. 크다: to be big : Lớn
32. 작다: to be small : Bé
33. 많다: to be lots, many : Nhiều
34. 적다: to be few, little : Ít
35. 좁다: to be narrow : Hẹp
36. 넓다: to be wide, broad : Rộng
37. 뚱뚱하다: to be fat, overweight : Béo, quá khổ.
38. 통통하다: to be chubby : Mũm mĩm
39. 날씬하다: to be slim, slender : Gầy
40. 깡마르다: to be skinny, scrawny : Ốm yếu
41. 덥다: to be hot (regarding weather) : Oi bức
42. 뜨겁다: to be hot (regarding touch, objects) : Nóng
43. 따뜻하다: to be warm (regarding both weather and objects) : Ấm
44. 춥다: to be cold (regarding weather) : Lạnh lẽo
45. 차갑다: to be cold, icy, chilly (regarding touch, objects) : Băng
46. 싸늘하다: to be chilly, frosty : Lạnh nhạt
47. 습하다: to be damp, moist, humid : Ẩm ướt
48. 건조하다: to be dry : Khô ráo
49. 흐리다: to be cloudy : Có mây
50. 좋다: to be good, fine : Thời tiết đẹp
51. 어렵다: to be difficult : Khó
52. 쉽다: to be easy : Dễ
53. 깨끗하다: to be clean : Sạch sẽ
54. 더럽다: to be dirty : Bẩn
55. 빠르다: to be fast : Nhanh nhẹn
56. 천천하다: to be slow : Chậm chạp
57. 느리다: to be slow : Chậm rãi
58. 급하다: to be urgent : Khẩn cấp
59. 늦다: to be late : Trễ nãi
60. 이르다: to be early : Sớm
61.똑똑하다: to be smart, clever : Thông minh.
62. 멍청하다: to be stupid, foolish : Ngớ ngẩn
63. 싸다: to be cheap : Rẻ
64. 비싸다: to be expensive : Đắt
65. 새롭다: to be new, fresh : Làm mới
66. 오래되다: to be old (regarding objects) : Cũ kỹ
67. 튼튼하다: to be strong, sturdy : Mạnh mẽ
68. 씩씩하다: to be brave : Dũng cảm
69. 약하다: to be weak, feeble : Yếu
70. 건강하다: to be healthy : Khỏe mạnh.
71. 쓰다: to be bitter : Đắng
72. 짜다: to be salty : Mặn
73. 시큼하다: to be sour : Chua
74. 맵다: to be spicy : Cay
75. 달콤하다: to be sweet : Ngọt ngào
76. 기름지다: to be fatty, greasy, oily : Béo
77. 맛있다: to be delicious, tasty : Ngon
78. 맛없다: to be not tasty : Dở
79. 가득하다: to be full, crammed : Nhồi nhét
80. 비어 있다: to be empty : Trống rỗng
81. 나쁘다: to be bad, poor : Tệ hại
82. 딱딱하다: to be hard, stiff : Khó khăn
83. 뾰족하다: to be sharp, pointed : Nhọn
84. 부드럽다: to be soft : Xốp
85. 말랑하다: to be soft, tender, ripe : Mềm
86. 촉촉하다: to be moist : Ẩm
87. 축축하다: to be damp, clammy, wet : Ướt át
88. 젖다: to get wet, damp : Bị ướt
89. 건조하다: to be dry, arid : Khô ráo
90. 미끄럽다: to be slippery : Trơn
91. 편하다: to be comfortable : Thoải mái
92. 불편하다: to be uncomfortable : Không thoải mái
93. 괜찮다: to be alright, ok : Ổn
94. 이상하다: to be weird, strange : Kỳ dị
95. 복잡하다: to be jammed, crowded : Đông đúc
96. 편리하다: to be convenient : Thuận tiện
97. 다르다: to be different : Khác
98. 같다: to be the same : Giống
99. 착하다: to be good-natured, nice : Tốt bụng
100. 비열하다: to be mean, nasty : Xấu tính
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp – Phần 1
Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 1