Cách viết email trong tiếng Hàn thông dụng
Khi viết email tiếng Hàn cần lưu ý những phần sau:
받는 사람 – người nhận
첮인사 – lời chào đầu tiên
하고 싶은 말 – nội dung, lời muốn nói
하고 싶은 말에서 빠진 내용(nội dung cần gửi gắm)
끝인사(lời kết thúc)
날짜와 이름(ngày tháng và họ tên)
LỜI CHÀO HỎI TRONG EMAIL TIẾNG HÀN 🏷
– Cách chào đầu thư thông dụng dành cho bạn bè: ….에게 – Gửi….
– Cách chào hỏi đầu thư thường dùng với Bố Mẹ: 어머니께/ 아버지께 – Gửi bố / mẹ
– Cách chào hỏi dành cho người yêu hoặc vợ chồng: 내가 제일 사랑하는 … – Anh / Em thân yêu
– Đáp trả lại thư do người nhận gửi cho người viết từ trước: 다시 소식을 듣게 되어 반갑습니다 – Mình rất vui khi nhận được email của bạn
이메일을 보내주셔서 감사합니다 – Cảm ơn bạn đã gửi E-mail cho mình.
NỘI DUNG CHÍNH CỦA EMAIL 🏷
– Thông báo tin: 전해줄 소식이 있어서 편지를 써 – Mình viết thư này để báo với bạn rằng…
– Mời ai đó tham dự một sự kiện hoặc hẹn gặp: …관련 계획이 있으십니까? – Bạn có rảnh vào…?
– Cảm ơn người nhận vì đã gửi / đưa lời mời / đưa thông tin gì: 저에게 …을 알려주셔서/ 제안해주셔서/ 글을 써주셔서 진심으로 감사드립니다 – Mình rất vui khi nhận được thư / lời mời / đồ / quà bạn gửi.
– Thông báo tin xấu: …를 알려주게 되어 유감이야 – Mình rất tiếc phải báo rằng…
– An ủi bạn bè khi họ nhận được tin xấu: …를 듣게 되어 나도 가슴이 아파 – Mình rất tiếc khi hay tin…
LỜI KẾT TRONG EMAIL TIẾNG HÀN 🏷
– Dùng giữa người thân, bạn bè hoặc đồng nghiệp: 좋은 하루 보내세요 – Thân ái
– Dùng giữa người thân hoặc bạn bè: 좋은 일들이 일어나길 바랍니다 – Thân.
사랑하는 마음 담아 – Thân mến.
– Thể hiện rằng người viết muốn nhận được hồi âm: 곧 답장 써주십시오 – Hãy hồi âm cho mình sớm nhé.
– Gửi lời chào tới ai đó qua người nhận thư: 저를 대신해서 …에게도 안부 전해주십시오 – Cho mình gửi lời chào tới…
– Thể hiện nỗi nhớ dành cho người nào khác (không phải là người nhận): …에게도 제 안부를 전해주시고, 제가 많이 그리워 한다고 전해주세요 – Nhờ bạn chuyển lời tới… hộ mình là mình rất yêu và nhớ mọi người.