200 Tính từ tiếng Hàn trung cấp
Gần 200 từ vựng tính từ tiếng Hàn trung cấp
1. 가득하다: chan chứa, tràn đầy
2. 가늘다: mảnh khảnh
3. 가느다랗다: vô cùng mảnh mai
4. 가렵다: ngứa
5. 간절하다: thiết tha, thành khẩn
6. 간지럽다: nhột, ngứa
7. 간편하다: đơn giản tiện lợi
8. 갑작스럽다: bất ngờ, đột ngột
9. 거칠다: thô kệch, sần sùi
10. 걱정스럽다: lo lắng
11. 검다: đen, tối
12. 고급스럽다: cao cấp
13. 고소하다: thơm ngon, bùi
14. 고통스럽다: đau khổ
15. 곧다: thẳng, ngay thẳng
16. 곱다: đẹp
17. 공손하다: lễ phép, khiêm tốn
18. 관계없다: không liên quan
19. 관계있다: có liên quan, có quan hệ
20. 괴롭다: khổ sở
21. 굉장하다: rất tuyệt, vĩ đại
22. 구수하다: ngọt ngào, thơm ngon
23. 귀중하다: quý trọng
24. 귀하다: quý giá
25. 까다롭다: khó tính, cầu kỳ
26. 깔끔하다: sạch sẽ
27. 깜깜하다: tối đen, mịt mù
28. 꼼꼼하다: cầu kỳ, kĩ lưỡng
29. 꾸준하다: đều đặn
30. 끊임없다: không ngừng
31. 끝없다: vô tận
32. 난처하다: khó xử
33. 날카롭다: sắc, nhọn
34. 낡다: cũ
35. 낯설다: lạ lẫm
36. 냉정하다: trầm tĩnh, điềm tĩnh
37. 너그럽다: rộng lượng
38. 넉넉하다: đầy đủ, sung túc
39. 놀랍다: ngạc nhiên, bất ngờ
40. 눈부시다: chói lóa
41. 느긋하다: chậm rãi
42. 느끼하다: ngậy, béo
43. 다름없다: không khác biệt
44. 다행스럽다: may mắn
45. 단단하다: rắn chắc, chắc chắn
46. 단정하다: đoan chính, đứng đắn
47. 달콤하다: ngọt ngào, thơm ngon
48. 담백하다: thanh đạm
49. 당당하다: ngay thẳng, đường hoàng
50. 당연하다: đương nhiên
51. 대단하다: tài giỏi, vĩ đại
52. 더하다: thêm, cộng
53. 독특하다: đặc biệt
54. 독하다: độc
55. 동그랗다: tròn
56. 두렵다: sợ, lo sợ
57. 둥글다: tròn, tròn xoe
58. 뒤늦다: muộn, trễ
59. 드물다: hiếm
60. 든든하다: chắc chắn, vững vàng
61. 딱딱하다: cứng nhắc
62. 뚜렷하다: rõ rệt
63. 뛰어나다: xuất sắc, xuất chúng
64. 마땅하다: thích hợp, tương xứng
65. 막연하다: chơi vơi, mờ mịt
66. 만만하다: nhẹ nhàng, dễ dàng
67. 만족스럽다: thỏa mãn
68. 멀쩡하다: tỉnh táo, lành lặn
69. 멋지다: ngầu, đẹp
70. 명확하다: chính xác, minh bạch
71. 목마르다: khát nước
72. 못나다: kém cỏi
73. 못되다: hư hỏng, ngỗ nghịch
74. 못지않다: không kém
75. 무관하다: vô can, không dính líu
76. 무덥다: nóng nực, oi bức
77. 미끄럽다: trơn
78. 미지근하다: lãnh đạm, thờ ơ
79. 밉다: ghét bỏ, hận
80. 바람직하다: lý tưởng, đúng đắn
81. 바르다: đúng
82. 번거롭다: phiền hà, rắc rối
83. 번화하다: sầm uất, nhộn nhịt
84. 변덕스럽다: thất thường
85. 별다르다: khác biệt
86. 부담스럽다: gánh nặng, nặng nề
87. 불가피하다: không tránh được, bất khả kháng
88. 불만족스럽다: bất mãn, không thỏa mãn
89. 사랑스럽다: đáng yêu
90. 사소하다: nhỏ nhặt
91. 사이좋다: hòa thuận
92. 상관없다: không liên quan
93. 상당하다: tương đối, tương đương
94. 상쾌하다: sảng khoái
95. 색다르다: đặc sắc, khác lạ
96. 생생하다: tươi mới, mơn mởn
97. 서늘하다: se lạnh, lành lạnh
98. 서럽다: xót xa, buồn rầu
99. 서운하다: buồn tiếc, tiếc nuối
100. 서투르다: vụng về, lóng ngóng
101. 서툴다: chưa thạo, lớ ngớ
102. 세련되다: trau chuốt, tao nhã
103. 소용없다: vô ích, vô dụng
104. 소홀하다: hời hợt, chểnh mảng
105. 속상하다: đau lòng
106. 손쉽다: dễ dàng
107. 솔직하다: thành thật, thẳng thắn
108. 수많다: nhiều, vô kể
109. 순수하다: thuần khiết, tinh khiết
110. 순진하다: trong sáng, ngây thơ
111. 순하다: đơn thuần, trong sách
112. 습하다: ẩm, ẩm ướt
113. 신기하다: thần kỳ, kỳ diệu
114. 심각하다: trầm trọng, nghiêm trọng
115. 싱싱하다: tươi mới, tươi ngon
116. 썰렁하다: trống vắng, lạnh lẽo
117. 쑥스럽다: xấu hổ, hổ thẹn
118. 쓸데없다: vô ích, vô dụng
119. 쓸쓸하다: lạnh lẽo, cô quạnh
120. 씩씩하다: mạnh dạn, hiên ngang
121. 아깝다: tiếc, tiếc nuối
122. 아무렇다: bất kể thế nào
123. 아쉽다: tiếc, tiếc nuối
124. 안되다: không ổn, không được
125. 안타깝다: đáng tiếc, tiếc rẻ
126. 알차다: đầy ắp, đầy đặn
127. 야하다: hở hang, khêu gợi
128. 얕다: cạn, nông cạn
129. 어리석다: ngốc nghếch, khờ khạo
130. 어색하다: ngượng ngùng,
131. 어지럽다: chóng mặt, choáng
132. 억울하다: oan, uất ức
133. 엄숙하다: nghiêm túc, nghiêm chỉnh
134. 엄청나다: khủng khiếp, ghê gớm
135. 엉뚱하다: lung tung, lộn xộn
136. 여유롭다: thư thái, dư giả
137. 연하다: nhạt
138. 영리하다: lanh lợi, sáng dạ, thông minh
139. 올바르다: đúng đắn
140. 용감하다: dũng cảm, can đảm
141. 우습다: buồn cười, hài hước
142. 우아하다: nhã nhặn, thanh lịch
143. 원만하다: thuận lợi, suôn sẻ
144. 웬만하다: tàm tạm, vừa phải
145. 위대하다: vĩ đại
146. 유창하다: trôi chảy, lưu loát
147. 유치하다: ấu trĩ, trẻ trâu
148. 이롭다: có lợi
149. 익다: quen, quen thuộc, chín
150. 자랑스럽다: tự hào
151. 자세하다: cụ thể, chi tiết
152. 자연스럽다: tự nhiên
153. 자유롭다: tự do
154. 잘나다: đẹp, tài giỏi, giỏi giang
155. 장하다: tài giỏi, vĩ đại
156. 저렴하다: rẻ, phải chăng
157. 적절하다: phù hợp, thích hợp
158. 점잖다: tử tế, đứng đắn
159. 정신없다: tối mắt, tối mũi
160. 조그맣다: một chút,xíu
161. 조심스럽다: cẩn thận
162. 졸리다: buồn ngủ
163. 지겹다: buồn tẻ, chán ngắt
164. 지나치다: quá, thái quá
165. 지저분하다: bừa bộn, lộn xộn
166. 지혜롭다: thông minh, trí tuệ
167. 진정하다: điềm tĩnh, bình tĩnh
168. 진지하다: thận trọng
169. 짙다: đậm, dày đặc
170. 짜증스럽다: bực mình, bực bội
171. 촌스럽다: quê mùa
172. 캄캄하다: tối đen, tối tăm
173. 커다랗다: to lớn
174. 쾌적하다: sảng khoái dễ chịu
175. 통통하다: béo, mập
176. 틀림없다: không sai, đúng
177. 평범하다: bình thường
178. 평화롭다: hòa bình
179. 포근하다: ấm cúng, ấm áp
180. 폭넓다: rộng rãi, rộng khắp
181. 풍부하다: phong phú
182. 해롭다: có hại
183. 험하다: hiểm trở, gập ghềnh
184. 화창하다: rực rỡ, sáng rực
185. 확실하다: chắc chắn, chính xác
186. 환하다: rạng rỡ
187. 활발하다: hoạt bát
188. 후회스럽다: hối hận
189. 흔하다: thường thấy
190. 흥미롭다: hứng thú
191. 희다: trắng
192. 힘차다: đầy sức lực
Xem thêm:
100 Tính từ tiếng Hàn sơ cấp
Danh từ hóa động từ/ tính từ trong tiếng Hàn -이