Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 12: 인터넷
CHỦ ĐỀ 12: 인터넷 (Internet)
👉 인터넷 관련 어휘 Từ liên quan đến Internet
사이트 Trang web
동영상 đoạn phim hình
블로그 Blog
이미지 hình ảnh
웹 문서 bài trên web
홈페이지 Trang chủ
검색 tìm kiếm
댓글 ý kiến cá nhân
👉 이메일 관련 어휘 Từ vựng liên quan đến thư điện tử
보내기 gửi
전체 메일 thư gửi cho nhiều người.
답메일 Thư điện tử (E-mail) trả lời
전달하기 chuyển tiếp
받기 nhận
이메일 주소 địa chỉ email
👉 문서작성 프로그램 관련 어휘 Từ liên quan đến soạn thảo văn bản
복사하기 sao chép
삭제하기 bỏ, xóa
저장하기 lưu
잘라내기 cắt
오려두기 cắt (văn bản)
붙이기 dán
불러오기 mở
되돌리기 quay lại
인쇄하기 in
글씨 크기 cỡ chữ
글씨 모양 phông chữ
문단 모양 kiểu đoạn
👉 새 단어
궁궐 cung vua
대출 cho vay, cho mượn
돌리다 quay lại, quay
마무리하다 kết thúc
민속박물관 bảo tàng dân tộc
빠뜨리다 rơi, đánh rơi
보고서 작성 làm, viết báo cáo
분실물센터 trung tâm khai báo mất đồ
숙소 chỗ ở, chỗ nghỉ
설문 조사 câu hỏi thăm dò, câu hỏi điều tra
신청서 đơn xin
야경 cảnh đêm
유인물 ấn phẩm
요약 tóm lược
연기되다 bị hoãn lại, được kéo dài
짜다 mặn
적응 sự thích ứng
적응하다 thích ứng
제출하다 đưa ra, nộp
참가비 phí tham gia
참고 자료 tài liệu tham khảo
찻집 quán trà
추천하다 tiến cử
취소되다 bị hủy bỏ
한식당 nhà hàng Hàn Quốc