Home / Học tiếng Hàn / Các đuôi câu thường dùng trong tiếng Hàn

Các đuôi câu thường dùng trong tiếng Hàn

Các đuôi câu thường dùng trong tiếng Hàn

Một số đuôi câu tiếng Hàn thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, nắm vững ngữ pháp này các bạn sẽ có thể tự tin giao tiếp một cách tự nhiên nhất. Các đuôi câu thường dùng trong trong tiếng Hàn.


1. Đuôi câu 잖아(요)
잖아(요) là đuôi từ kết thúc câu có ý nghĩa xác nhận vấn đề mà người nói và người nghe đều biết, trong tiếng Việt có nghĩa là “Không phải là…”, “Như bạn thấy đấy…”, “Sự thật là…”, … -잖아(요) cũng được dùng để đưa ra lí do cho một vấn đề nào đó.

Cấu trúc ngữ pháp:
– Động từ /Tính từ + -잖아요. (câu lịch sự)

– Động từ /Tính từ + -잖습니까/습니다. (câu trang trọng)

– Động từ /Tính từ + -았/었/였 + -잖아요.

– Động từ /Tính từ +(으)ㄹ 거 + -잖아요.

Ví dụ:
Không phải là tôi đã nói rồi sao?
말했잖아요

Không phải là trời lạnh sao ?/Vì trời lạnh mà
춥잖아요

A: Bạn thích hoa hồng à?
장미꽃 좋아하세요 ?

B: Vâng. Vì nó đẹp mà.
네. 예쁘잖아요

2. Sử dụng 네(요) trong giao tiếp tiếng Hàn hàng ngày
네(요) là đuôi từ kết thúc loại câu cảm thán, diễn tả sự bất ngờ, ngạc nhiên.

Cấu trúc ngữ pháp tiếng Hàn:
–Tính từ /Động từ + -네(요). :

–Tính từ /Động từ + -았/었/였 + -네(요).

Ví dụ:
Ôi món ăn này ngon quá.
이 음식이 맛있네요

Cô gái kia đẹp quá.
그여자가 예쁘네요

Tàu điện ngầm nhanh thật.
지하철이 빨랐네요

Ôi đông người quá.
사람들이 많았네요

3. Đuôi câu 군(요)/구나 trong giao tiếp hàng ngày
군(요)/구나 cũng là một đuôi từ kết thúc câu thường được dùng khi bạn nhận ra một điều gì đó, thường diễn tả ý nghĩa: “À, tôi nhận ra rằng…”, “Thì ra là…”. Đôi khi 군(요)/구나 cũng được dùng để diễn tả sự ngạc nhiên, bất ngờ (giống với 네요).

* Động từ + 는 + 군(요).

* Tính từ + 군(요)/구나.

* Danh từ + 이 + 군(요)/구나.

Lưu ý: 군(요) được dùng trong câu lịch sự còn 구나 được dùng trong câu thân mật.

Ví dụ:
그는 과학선생님이구나.
Thì ra người đó là giáo viên Khoa học.

아들은 수영을 잘 하는군요.
Tôi nhận ra rằng mấy đứa trẻ bơi khá giỏi.

노래를 정말 잘 하는군요.
Tôi đã không nhận ra bạn hát hay như vậy đấy.

저 남자 정말 잘생겼군요.
Người con trai đó đẹp trai nhỉ.

집이 아주 좋군요.
Tôi nhận ra là ngôi nhà rất tốt.

4. Cách sử dụng 지(요)
Là đuôi từ dùng để kết thúc câu, xác nhận một sự thật mà người nghe và người nói đều biết.

Cấu trúc:
– Danh từ + 이 + -지(요)?

– Động từ + -지(요)?

Lưu ý: Trong văn viết và văn nói, 지(요) đôi khi được viết tắt là 죠.

Ví dụ:
Thời tiết thì lạnh, đúng không?
날씨가 춥지요?

Bạn là học sinh, đúng không?
학생이지요?

Dạo này bạn rất bận, đúng không?
요즘은 바쁘지요 ?

5. Đuôi câu thông dụng trong giao tiếp 거든(요)
Là đuôi từ kết thúc để đưa ra lý do, nhấn mạnh một nguyên do nào đó.

Cấu trúc thông dụng:
– Danh từ + 이 + 거든(요).

–Tính từ /Động từ + 거든(요)

–Tính từ /Động từ + -았/었/였 + 거든(요).

Lưu ý: không dùng 거든(요) đi kèm với “겠”.

Ví dụ:
Vì bây giờ tôi đang bị bệnh.
내가 지금 아프거든요

Nếu giúp được bạn, tôi sẽ rất vui.
너에게 도와 줄 수 있으면 내가 기쁘거든요

Vì tôi đã học tiếng Hàn chăm chỉ.
저는 한국어를 열심히 공부했거든요

Xem thêm:
Phân biệt cách dùng Trạng Từ 이,히, 게 trong tiếng Hàn
100 Quán dụng ngữ trong tiếng Hàn TOPIK