Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Phim Ảnh

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Phim Ảnh

Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Phim Ảnh

1. 영화 (yeonghwa) – phim
– 이 영화는 정말 재미있어요. (Bộ phim này thực sự thú vị.)

2. 배우 (baeu) – diễn viên
– 그 배우는 매우 재능있어요. (Diễn viên đó rất tài năng.)

3. 감독 (gamdok) – đạo diễn
– 이 영화는 유명한 감독이 만들었어요. (Bộ phim này được đạo diễn nổi tiếng làm.)

4. 대본 (daebon) – kịch bản
– 대본을 쓰는 데 시간이 오래 걸렸어요. (Viết kịch bản mất rất nhiều thời gian.)

5. 캐스팅 (kaeseuting) – diễn viên đóng vai
– 이 영화에 어떤 배우가 캐스팅되었나요? (Diễn viên nào đã được chọn để đóng vai trong bộ phim này?)

6. 촬영 (chwayeong) – quay phim
– 촬영이 오늘 시작될 거예요. (Việc quay phim sẽ bắt đầu vào hôm nay.)

7. 스크린 (seukeurin) – màn hình
– 이 영화는 큰 스크린에서 상영되었어요. (Bộ phim này đã được chiếu trên màn hình lớn.)

8. 음악 (eumak) – nhạc phim
– 이 영화의 음악이 너무 아름다워요. (Nhạc của bộ phim này thật đẹp.)

9. 장면 (jangmyeon) – cảnh
– 그 장면은 정말로 인상적이었어요. (Cảnh đó thật ấn tượng.)

10. 연기 (yeongi) – diễn xuất
– 그 배우의 연기는 정말 훌륭했어요. (Diễn xuất của diễn viên đó thực sự xuất sắc.)

11. 스릴러 (seurilleo) – phim kinh dị
– 나는 스릴러 영화를 좋아해요. (Tôi thích phim kinh dị.)

12. 코미디 (komidi) – phim hài
– 이 코미디 영화는 웃음을 자아냈어요. (Bộ phim hài này đã mang đến tiếng cười.)

13. 액션 (aeksyeon) – phim hành động
– 그 액션 장면은 정말 멋있었어요. (Cảnh hành động đó thực sự hấp dẫn.)

14. 로맨스 (romaenseu) – phim tình cảm
– 이 로맨스 영화는 감동적이었어요. (Bộ phim tình cảm này đã làm xúc động.)

15. 판타지 (pantaji) – phim viễn tưởng
– 나는 판타지 영화의 상상력을 좋아해요. (Tôi thích sự tưởng tượng trong phim viễn tưởng.)

16. 무대 (mudae) – sân khấu
– 그 무대는 화려하게 장식되었어요. (Sân khấu đó được trang trí lộng lẫy.)

17. 포스터 (poseuteo) – áp phích
– 이 영화의 포스터가 너무 멋져요. (Áp phích của bộ phim này rất đẹp.)

18. 상영 (sangyeong) – chiếu phim
– 그 영화는 언제 상영되나요? (Bộ phim đó sẽ được chiếu khi nào?)

19. 배경 (baegyeong) – cảnh nền
– 이 영화의 배경은 아름다웠어요. (Cảnh nền của bộ phim này thật đẹp.)

20. 조명 (jomyeong) – ánh sáng
– 조명은 영화의 분위기를 조절하는 데 중요한 역할을 합니다. (Ánh sáng đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh không khí của bộ phim.)

21. 흥행 (heunghaeng) – thành công tại phòng vé
– 그 영화는 대단한 흥행을 거뒀어요. (Bộ phim đó đã đạt được thành công lớn tại phòng vé.)

22. 반전 (banjeon) – sự bất ngờ, sự đảo ngược
– 그 영화는 뜻밖의 반전으로 인상깊었어요. (Bộ phim đó đã gây ấn tượng với sự bất ngờ không ngờ.)

23. 편집 (pyeonjip) – chỉnh sửa
– 편집은 영화 제작 과정에서 중요한 부분입니다. (Chỉnh sửa là một phần quan trọng trong quá trình sản xuất phim.)

24. 소리 (sori) – âm thanh
– 그 영화의 소리 효과는 정말로 생생했어요. (Hiệu ứng âm thanh của bộ phim đó thực sự sống động.)

25. 시나리오 (sinario) – kịch bản
– 그 작가는 흥미로운 시나리오를 썼어요. (Nhà văn đó đã viết một kịch bản thú vị.)

26. 스토리 (seutori) – câu chuyện
– 이 영화의 스토리는 깊고 감동적이었어요. (Câu chuyện của bộ phim này sâu sắc và cảm động.)

27. 예고편 (yeogopyeon) – trailer
– 예고편을 보고 그 영화에 대한 기대가 커졌어요. (Sau khi xem trailer, mong đợi về bộ phim đó tăng lên.)

28. 수상 (susang) – giải thưởng
– 그 배우는 많은 수상을 받았어요. (Diễn viên đó đã nhận được nhiều giải thưởng.)

29. 관객 (gwangak) – khán giả
– 이 영화는 많은 관객들에게 사랑받았어요. (Bộ phim này đã được khán giả yêu thích.)

30. 배우 연기력 (baeu yeongireok) – khả năng diễn xuất của diễn viên
– 그 배우의 연기력은 정말로 인상적이었어요. (Khả năng diễn xuất của diễn viên đó thực sự ấn tượng.)

Xem thêm:
Những câu nói tiếng Hàn trong phim phổ biến nhất
60 Câu tiếng Hàn phổ biến khi xem phim Hàn