Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử – Phần 2
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kỹ thuật – Điện tử
Tiếng Hàn | Tiếng Việt |
보강판취부 | Gắn tấm làm cứng |
보강대취부 | Gắn tấm làm cứng mỏng |
TAPE취부 | Gắn Tape |
열압착불량 | Lỗi ép nhiệt |
본드,TAPE이물 | Dị vật Bond, Tape |
보강판이물 | Dị vật tấm làm cứng |
위해-취부열압찬 | Ép nhiệt- UY Hải |
베트남-취부열압찬 | Ép nhiệt- Việt Nam |
배면접기 | Lỗi gập |
보강재기포 | Bọt khí tấm làm cứng |
부자재누락 | Thiếu nguyên liệu phụ |
BBT찍힘 | Dập BBT |
PCB찢어짐 | Rách PCB |
스크러치 | Xước |
협력사불량(후공정) | Lỗi gia công (công đoạn sau) |
Utility 불량(후공정) | Utility(빈묏넋) |
안산LOSS | Ansan loss(công đoạn sau) |
위해LOSS | Uy Hải thiếu số lượng |
베트남LOSS | Việt nam thiếu số lượng |
후처리이물(도금후) | Dị vật xử lí sau(sau mạ) |
후처리찍힘 | Dập xử lí sau |
이중/기형타발 | Cắt 2 lần/cắt biến dạng |
C/N,P/T치우침 | Lệch C/N, P/T |
시트 홀 깨짐 | Vỡ lỗ sheet |
미타발 | Chưa cắt |
프레스 찍힘 | Dập Press |
프레스버 | Press Burr |
TAPE 탈락 | Rơi Tape |
라우터 | ROUTER |
협력사불량(프레스) | Lỗi gia công (Press) |
구김 | Nhăn |
TEST (위해) | TEST (WEIHAI) |
TEST (안산) | TEST (ANSAN) |
자재불량 | Lỗi nguyên liệu |
사양미스 | Thiếu thông tin |
선적전풀량 | lỗi trước khi xuất hàng |
테기트 | TEST |
일집고잔 open 불량 | Lỗi OPEN cố định 1 chỗ |
초도붐불량 | Lỗi sản phẩm đầu |
양품불량 | Lỗi sản phẩm OK |
신뢰성 | Thử nghiệm độ tin cậy |
장기보류 | Bảo lưu dài hạn |
Utility 불량 | Lỗi Utility |
후처리찍힘 | Dập xử lý sau |
초종 TEST | First – TEST |
기능검사 | Kiểm tra tính năng |
표준변경미스 | Miss thay đổi, tiêu chuẩn |
수축불량 | NG độ giãn nở |
Metal Sheet Loss | Metal Sheet Loss |
홀터짐 | Vỡ lỗ Hole |
2차분할용 | Chuyên dùng chia lần 2 |
SUS 접지저항 | Lỗi điện trở ép SUB |
950F L후처리찍힘 | Dập xử lý sau 950F L |
입고수량부존(선적후) | Số lượng nhập thiếu(Sau khi chuyển) |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử – Phần 1
Từ vựng tiếng Hàn về sơ yếu lý lịch