Từ vựng tiếng Hàn về sơ yếu lý lịch
Từ vựng tiếng Hàn về sơ yếu lý lịch cho bạn nào làm hồ sơ du học, lao động
I. 개인 정보 (ke-in jeong-bo): Thông tin cá nhân
1. 이름 (i-reum): họ tên
2. 영문 이름 (young-mun i-reum): tên tiếng Anh
3. 한글 이름 (han-keul i-reum): tên tiếng Hàn
4. 성별 (seong-byeol): giới tính
5. 생년 (seng-nyeon): ngày tháng năm sinh
6. 출생지 (chul-seng-ji): nơi sinh
7. 가정상태 (ka-jeong-sang-tae): tình trạng kết hôn
8. 미혼 (mi-hon): độc thân
9. 기혼 (ki-hon): đã kết hôn
10. 종교 (jong-kyo): tôn giáo
11. 무교 (mu-kyo): không tôn giáo
12. 주민 등록 번호 (ju-min teung-rok beon-ho): số chứng minh nhân dân
13. 발급지 (bal-keub-ji): nơi phát hành
14. 발급일 (bal-keup-il): ngày phát hành
15. 상주 주소 (sang-ju ju-so): địa chỉ thường trú
16. 민족 (min-jok): dân tộc
17. 연락처 (yeon-rak-cheo): số điện thoại
18. 메일 주소 (me-il ju-so): địa chỉ email
19. 취미 (chuy-mi): sở thích
20. 독서 (dok-seo): đọc sách
21. 운동 (un-dong): tập thể dục
22. 여행 (yeo-heng): du lịch
II. 학력 사항 – Quá trình học tập:
23. 학력 진도 (hak-ryeok jin-do): trình độ học lực
24. 대학 (dae-hak): đại học
25. 전문대학 (jeon-mun dae-hak): cao đẳng
III. 외국어 실력 – Trình độ ngoại ngữ:
26. 언어 (eon-o): ngôn ngữ
27. 초급 (cho-keub): sơ cấp
28. 중급 (jung-keub): trung cấp
29. 고급 (ko-keub): cao cấp
4. 경력 사항 – Kinh nghiệm làm việc:
30. 회사 근무 경력 (hue-sa keun-mu kyeong-yeok): kinh nghiệm làm việc công ty
31. 회사명 (hue-sa-myung): tên công ty
32. 주소 (ju-so): địa chỉ
33. 직위 (jik-uy): chức vụ
34. 근무 기간 (keun-mu ki-kan): thời gian làm việc
35. 임무 (im-mu): nhiệm vụ
36. 근무 이념 (keun-mu i-nyeom): quan niệm trong công việc
37. 봉사 / 사회 활동 경력 (bong-sa / sa-hue hoal-dong kyeong-ryeok): kinh nghiệm tình nguyện và hoạt động xã hội.
Xem thêm:
39 Câu hỏi phỏng vấn visa du học Hàn quốc thường gặp
Từ vựng tiếng Hàn về Phỏng vấn, Xin việc