Những câu nói tiếng Hàn trong phim phổ biến nhất
Những câu nói tiếng Hàn trong phim – Câu nói thông thường
STT | Câu nói | Cách đọc | Ý nghĩa |
1 | 안녕하세요 | an-nyong-ha-sê-yô | Xin chào |
2 | 안녕 | an-nyong | Chào! Bye! |
3 | 미안해/ 미안해요 | mi-an-he/ mi-an-he-yô | Tớ xin lỗi/ Xin lỗi ạ |
4 | 죄송해요 | joe-song-he-yô | Tôi xin lỗi ạ |
5 | 고마워/ 고마워요 | ko-ma-wo/ ko-ma-wo-yô | Cảm ơn/ Cảm ơn ạ |
6 | 감사합니다 | kam-sa-ham-ni-ta | Xin cám ơn |
7 | 보고 싶어 | bo-go-si-po | Anh nhớ em/ Em nhớ anh |
8 | 사랑해 | sa-rang-hae | Anh yêu em/ Em yêu anh |
9 | 농담이야 | nong-ta-mi-ya | Đùa thôi |
10 | 괜찮아/ 괜찮아요 | kwen-cha-na/ kwen-cha-na-yô | Không sao |
11 | 나 아냐 | na-a-nya | Không phải tôi đâu! |
12 | 나 간다 | na-kan-ta | Tớ đi đây |
13 | 먼저 갈게 | na-mon-jo-kan-ta | Tớ đi trước đây |
14 | 꼬맹이 | kkô-meng-i | Nhóc con |
15 | 잘 지내 | jal-ji-ne | Cậu sống vui nha |
16 | 건배 | kon-be | Cạn ly |
17 | 말했잖아 | ma-ret-ja-na | Tớ đã nói rồi mà |
18 | 임마 | im-ma | Cái thằng này |
19 | 미친 놈 | mi-jin-nom | Đồ điên |
20 | 안 했다고! 안 했다니까 | an-het-ta-cô-an-het-ta-ni-kka | Tớ không có làm! Đã bảo là tớ không có làm mà! |
21 | 잘 될 거야 | jal-tuê-kko-ya | Rồi sẽ ổn thôi! |
Những câu nói tiếng Hàn trong phim – Câu cầu khiến, đề nghị
STT | Câu nói | Cách đọc | Ý nghĩa |
1 | 말해봐 | ma-re-bwa | Cậu nói đi |
2 | 신경 꺼 | sin-kyong-co | Đừng có quan tâm/ Bớt nhiều chuyện đi |
3 | 정신 차려! | jong-xin-cha-ro | Tỉnh lại đi! |
4 | 안 돼!/ 안 돼요! | an-tuê/ an-tuê-yô | Không được! |
5 | 울지 마 | ul-ji-ma | Đừng khóc |
6 | 나 울리지 마 | na-ul-li-ji-ma | Đừng có mà làm tôi khóc đó |
7 | 웃지 마 | ut-ji-ma | Đừng có cười |
8 | 웃기지 마 | ut-ki-ji-ma | Đừng có chọc tôi cười (Nghĩa bóng: Đừng có mà điêu) |
9 | 꺼져! | kko-jjo | Biến đi! Cút đi! |
10 | 비켜 주세요 | bi-kho-ju-sê-yô | Tránh ra dùm tôi chút ạ |
11 | 걱정 마 | got-chong-ma | Đừng lo |
12 | 나가 | na-ka | Đi ra |
13 | 우리 헤어지자 | u-ri-he-o-ji-ja | Chúng ta chia tay đi |
14 | 가자 | ka-ja | Đi thôi |
15 | 나 갖고 놀리지 마 | na-cat-cô-nô-li-ji-ma | Đừng có lấy tôi ra làm trò đùa! |
16 | 영화 보러 가자 | yong-hwa-bô-ro-ka-ja | Chúng ta đi xem phim đi |
17 | 따라와 | tta-ra-wa | Đi theo tớ nha |
18 | 잠시만요 | jam-si-ma-nyô | Đợi một chút ạ |
19 | 잠깐만/ 잠깐만요 | jam-kkan-man/ jam-kkan-ma-nyô | Đợi một chút/ Đợi một chút ạ |
20 | 빨리 | ppal-li | Nhanh lên! |
21 | 거봐! | go-bwa | Thấy chưa? Đã bảo rồi mà! |
22 | 봐봐 | bwa-bwa | Xem này |
23 | 이리 와 | i-ri-wa | Qua đây |
Những câu nói tiếng Hàn trong phim – Câu cảm thán
STT | Câu nói | Cách đọc | Ý nghĩa |
1 | 뭐? | mwo? | Cái gì? |
2 | 어쩌라고? | o-cho-ra-cô? | Vậy thì sao? Rồi cậu bảo tớ phải làm sao? |
3 | 어쩐지 | o-chon-ji | Hèn gì |
4 | 그렇구나 | khư-ro-khu-na | Thì ra là vậy |
5 | 설마 | sol-ma | Hổng lẽ là… |
6 | 뭔데? | mwon-đe | Là cái quái gì chứ? |
7 | 어쩔 수 없어/ 어쩔 수 없어요 | o-chol-su-op-so/ o-chol-su-op-so-yô | Hết cách, đành chịu! |
8 | 그래?/ 그래요? | khư-re?/ khư-re-yô? | Vậy hả? |
9 | 그래! | khư-re! | Ừ! |
10 | 진짜? | jin-jja? | Thiệt á? |
11 | 정말?/ 정말이요? | jong-mal/ jong-mal-yo | Thiệt hả? Thiệt vậy ạ? |
12 | 대박 | de-bak | Wow! Đỉnh! |
13 | 아이고 | a-i-gô | Trời ạ |
14 | 세상에 | sê-sang-ê | Ôi trời đất ơi |
15 | 대단하다 | te-tan-ha-ta | Đỉnh quá! Lợi hại quá! |
16 | 깜짝이야 | kkam-jja-ki-ya | Hết hồn! Giật hết cả mình |
17 | 콜? | khôl? | Okay? (dùng khi rủ ai đó làm gì đó) |
18 | 콜! | khôl! | Okay! |
19 | 죽을래? | ju-cư-le | Muốn chết hả? |
20 | 그래 그럼 | khư-re-khư-rom | Ừ vậy đi |
21 | 싫어! | si-ro | Không thích |
22 | 좋아 | jo-a | Thích quá! Okay |
23 | 아닌 것 같애 | a-nin-cot-cat-the | Hình như không phải rồi |
24 | 잘 됐네 | jal-twen-nê | Vậy tốt quá rồi! |
25 | 잘 됐다 | jal-twet-ta | Tốt rồi! |
26 | 잘했어 | ja-ret-xo | Tốt lắm! Giỏi lắm! |
27 | 거짓말! | ko-chin-mal | Nói dối! |
28 | 빨리 안 가고 뭐해? | ppal-li-an-ca-cô-mwo-he | Còn không mau đi đi? |
29 | 말도 안돼 | mal-tô-an-tuê | Không thể như thế được |
Những câu nói tiếng Hàn trong phim – Câu hỏi
STT | Câu nói | Cách đọc | Ý nghĩa |
1 | 그치?/ 그쵸? | khư-chi/ khư-jô | Phải vậy không? |
2 | 괜찮아?/ 괜찮아요? | kwen-cha-na?/kwen-cha-na-yô | Cậu có sao không? |
3 | 뭐라고? 뭐라고요? | mwo-ra-cô? / mwo-ra-cô-yô? | Cậu nói cái gì cơ? |
4 | 잘 지냈어? | jal-ji-net-xo | Cậu khỏe chứ? |
5 | 잘 지냈죠? | jal-ji-net-jjo | Cậu vẫn khỏe đúng không? |
6 | 어때? 어때요? | o-tte/ o-tte-yô | Thấy sao? Cậu thấy sao? |
7 | 어디 가? | o-đi-ka | Đi đâu đó? |
8 | 맛있어? | mat-xi-xo | Ngon không? |
Xem thêm:
Ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp: 채, 체하다, 적하다
Ngữ pháp tiếng Hàn trung cấp: 되, 는둥, 는한