Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành May Mặc – Phần 2
4.
4. TÌNH TRẠNG CỦA VẢI | |
한국어 | 베트남어 |
나라시 | Dải vải |
데마끼 | Quấn |
늘리다 | Kéo dài |
줄어듬 | Thu hẹp |
땀수가 일청지 않다 | Mũi chỉ ko đều |
놓임새흐름 | Thẳng, phẳng |
당기다 | Căng |
이세 | Nhăn |
뒤틀리다 | Bị vặn |
보조개 | Lõm |
반듯하다 | Phẳng |
스판 | Độ co giãn |
비뜸 | Uốn cong |
라운드 | Độ cong |
삐 뚤하다 | Bị lệch |
우라까이 | Nguợc |
이색 | lệch màu |
원단 불량 | ( không đủ luợng) |
더럽다 | Bẩn |
색이 번지다 | Phai màu |
탈림 | Xoắn, vặn |
실이음 | Khớp nối |
주름 | Gập, gấp |
좌우대칭 | Đối xứng |
찜빠 | Không đối xứng |
벗겨지다 | Bị bồng |
비치다 | Bị ánh |
스냅찌그러지다 | Bị vỡ ( cúc) |
스냅 헛둘다 | Bị xoay( cúc) |
찢어지다 | Rách |
원단결 | Canh vải |
실밥 | Đầu chỉ còn lại |
덴싱 | Rút sợi vải |
사이즈 | Size |
에리꼬임 | Cổ vặn |
에리울음 | Cổ bùng |
5.
5. CÁC LOẠI VẢI | |
한국어 | 베트남어 |
케시미아 | Lông cừu sạch |
울 | Lông dê, cừu |
레즌 | Sợi nhân tạo |
풀리에스텔 | Polyeste |
우라(노비도메테프) | Lớp lót |
안감 | Vải lót |
스왓끼 | Vải mẫu |
무가데 | Đáp túi |
실크 | Lụa |
겉감 | Vải ngoài |
면 | Bông |
난단 | Miếng vải |
사시 | Ghim chun |
아웃포켓 | Vải đáp tui |
비죠 | Cá( nhám) |
가자리 주머니 | Túi giả |
암골화 | Lông thú |
패턴 | Rắc duỡng |
합봉 | Lớp lót dính chặt |
수라쉬 | Lớp lót động |
데님 | Vải bò |
메쉬 | Vải luới |
리넨 | Vải lanh |
캔버스 | Vải hoa |
모전 | Nỉ |
세바 | Ghim nối |
앞빕 | Yếm truớc |
서보리 | Vải bo |
와샤 | Đệm |
6.
6. CÁC LOẠI CÚC | |
한국어 | 베트남어 |
스냅 버튼 | Cúc dập ; Cúc bấm |
스냅 | Cúc tán |
아일렛 | Ô rê |
스페아 단추 | Cúc dự bị |
7.
7. CÁC HÌNH THỨC MAY | |
한국어 | 베트남어 |
랍바 | Đường chỉ |
오바 | Vắt sổ |
인타록고 | Vắt sổ 5 chỉ |
니혼오바 | Vắt sổ 4 chỉ |
삼봉오바 | Vắt sổ 3chỉ |
두봉오바 | Vắt sổ 2 chỉ |
본봉오바 | Vắt sổ 1 chỉ |
더블스티치 | Đường mí đôi (diễu) |
레이스 | Đuờng viền |
스티치 | Đuờng mí |
자수 | Thêu |
닛트 | Mếch |
핸트메드 | May tay |
인텔 | Mếch cạp |
바이어스 심지 | Mếch xéo canh |
아사짐지 | Mếch vải |
간도메 | Chặn bọ |
스티치(2mm) | May mí |
스티치(6mm) | May diễu |
쌍침 | May 2 kim |
본봉 | May 1 kim |
지누이 | Chi ẩn |
시접 | Đường bờ may |
8.
8. CÁC LOẠI THƯỚC | |
한국어 | 베트남어 |
곡자 | Thuớc cong |
직자 | Thuớc thẳng |
줄자 | Thuớc dây |
철자 | Thuớc sắt |
그레딩자 | Thuớc lưói |
암흘자 | Thuớc vẽ vòng ngực |
초자고 | Phấn may |
기화성자고 | Phấn bay màu |
바안더 | Chất kết dính |
벨크로 | Nhám |
3M테임 | Dây phản quang |
접벤트 | Dây chun viền |
망치 | Búa |
지퍼 상지 | Chốt chặn khoá |
스돕파 | Quả chặn |
자재 | Nguyên liệu |
스카치테프 | Nhựa trong |
마너킹 | Manơ canh |
바클 | Cái kìm |
탤컴파우더 | Phấn Rôm |
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành May Mặc – Phần 1
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mỹ phẩm