🍀🌻TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ HỒ SƠ CƯ TRÚ TẠI HÀN QUỐC🍒🍐
🌻Đơn từ tổng hợp:
통합신청서: Đơn đăng ký tổng hợp
외국인 등록: Đăng ký người nước ngoài
등록증 재발급: Đăng ký xin cấp lại thẻ cư trú
체류기간 연장허가: Xin gia hạn thời gian cư trú
체류자격 부여: Xin cấp tư cách cư trú
체류자격외활동허가: Xin làm thêm (ngoài tư cách cư trú hiện tại)
근무처 변경/추가: Đổi hoặc thêm nơi làm việc
재입국허가 (단수, 복수): Xin tái nhập cảnh (một lần, nhiều lần)
체류지 변경신고: Khai báo đổi nơi cư trú
등록사항변경신고: Khai báo thay đổi thông tin cá nhân đã đăng ký trước đó
신원보증서: Giấy bảo lãnh
하이코리아 비밀번호 신청양식: Mẫu đơn xin cấp lại mật khẩu trên trang Hikorea
🌻Đơn từ cho du học sinh:
외국인유학(어학연수)생 시간제취업 확인서: Giấy xác nhận làm thêm cho sinh viên nước ngoài (sinh viên học tiếng)
유학생 시간제 취업 요건 준서 확인서: Bản xác nhận tuân thủ quy định làm thêm của du học sinh
논문 지도교수 확인서: Giấy xác nhận của giáo sư hướng dẫn
구직활동계획서: Bản kế hoạch xin việc
외국인 연구생 확인서: Giấy xác nhận nghiên cứu sinh người nước ngoài
기술창업 계획서: Bản kế hoạch lập nghiệp kĩ thuật
산업연수 (D-3) 연수일지: Lịch làm việc của Lao động nước ngoài làm việc với tư cách như thực tập sinh
🌻Đơn từ cho người đi làm
전문외국인력 고용추천서 (E-7): Giấy giới thiệu của chủ tuyển dụng cho lao động chuyên ngành
불법체류외국인 자진출국 신고서: Đơn khai báo tự nguyện xuất cảnh của lao động bất hợp pháp
영주 (F-5) 자격 신청자 기본 정보: Thông tin chung của người đăng ký định cư vĩnh viễn
외국인 배우자의 결혼배경 진술서: Giấy tường thuật bối cảnh kết hôn của vợ/chồng người nước ngoài
영주자격자의 배우자 초청장 (F-2-3): Giấy mời vợ/chồng của người có visa định cư vĩnh viễn
영주자격자의 배우자 결혼배경 진술서: Giấy tường thuật bối cảnh kết hôn của vợ/chồng của người có visa định cư vĩnh viễn
🌻Đơn từ cho cô dâu
귀화허가신청서: Đơn xin nhập quốc tịch
이중국적: Giữ hai quốc tịch
외국 국적 포기 확인서: Đơn xác nhận từ bỏ quốc tịch
가족관계통보서: Đơn thông báo quan hệ gia đình
혼인관계사실확인서: Giấy xác nhận sự thật quan hệ hôn nhân
귀화추천서: Giấy tiến cử cho người đăng ký nhập tịch
국적증서수여식 불참사유서: Giấy giải thích lý do không tham gia buổi phát bằng nhập tịch
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về các loại Visa
39 Câu hỏi phỏng vấn visa du học Hàn quốc thường gặp