Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện

Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện

센서 Cảm biến

퓨즈 Cầu chì

전압 Điện áp

특고압 Điện cao cấp

발동기 Máy phát điện

전선 Dây dẫn điện

플러그 Phích điện

경보기 Chuông báo điện

차단기 Cầu dao

케이블 Dây cáp

전류 Dòng điện

전류계 Ampe kế

허용 전류 Dòng điện cho phép

극 Cực

정격 전압 Điện áp định mức

정격 전류 Dòng điện định mức

회전 Vòng quay

회전속도 Tốc độ quay

절연 Cách điện

부하 Tải

출력 Công suất

용량 Dung lượng

합선하다 Chập điện

정전 Mất điện

복귀 Reset

장갑 Găng tay

줄자 Thước dây

안전모자 Nón bảo hộ

안전화 Mũ bảo hộ

스위치 Công tắc

전원 Công tắc nguồn

전원차단 Tắt công tắc nguồn

규정주파수유지 Duy trì tần số quy định

규정전압 유지 Dùy trì điện áp quy định

퓨즈가 끊어지다 Đứt cầu chì

가스파이프라인 Đường ống dẫn ga

석유 파이프라인 Đường ống dẫn dầu

가공선로 Đường dây điện trên không

허용오차 Dung sai

대용량 Dung lượng lớn

충격전류 Dòng điện xung lượng

직류전류 Dòng điện 1 chiều

100볼트 전류 Dòng điện 100 Vol

유도 전류 Dòng điện cảm ứng

대류전류 Dòng điện đối lưu

저항성전류 Dòng điện trở

고압전류 Dòng điện cao áp

3상 단락전류 Dòng điện đoản mạnh 3 pha

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn khi dùng nồi cơm điện
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử – Phần 1