Home / Từ vựng Hán Hàn / Từ vựng Hán Hàn 화

Từ vựng Hán Hàn 화

Từ vựng Hán Hàn 화

– 화: hoạ.

– 화가: hoạ sĩ.

– 화공: hoạ công.

– 화구: hoạ cụ (dụng cụ vẽ)

– 화난: hoạ, tai nạn

– 화법: hoạ pháp (cách vẽ trash)

– 화보: hoạ báo

– 화복: hoạ phúc.

– 화불단행: hoạ vô đơn chí.