Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 15: 예절과 규칙

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 15: 예절과 규칙

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 15: 예절과 규칙

CHỦ ĐỀ 15: 예절과 규칙
? 사회 규범 Phép tắc xã hội
예절 lễ phép, lễ độ
예의 lễ nghĩa
규칙 quy tắc
법 luật, phép
도덕 đạo đức

? 예절·규칙 Lễ phép · Quy tắc
예절[예의]을/를 지키다 giữ lễ nghĩa/ giữ lễ phép.
예절 바르다 lễ phép, lễ độ, đúng mực
예절(예의)을/를 안 지키다 không giữ lễ phép
예의가 없다 không lễ phép, vô lễ
예의에 어긋나다 trái với lễ nghĩa, vô lễ
실례가 되다 thất lễ
규칙을 지키다 giữ quy tắc
질서가 있다 có trật tự, có nề nếp
규칙[법]을 어기다[위반하다] trái, vi phạm quy tắc [luật] 규칙에 어긋나다 trái quy tắc
피해를 주다 gây hại
방해하다 cản trở

? 새 단어
결근 vắng mặt, không đến cơ quan
공경하다 cung kính, kính trọng
공공장소 nơi công cộng
공동생활 sinh hoạt chung
공연장 nơi biểu diễn
관공서 cơ quan nhà nước
낙서 hình vẽ hoặc chữ viết bậy
대중교통 giao thông công cộng
무리하다 vô lý, không hợp lý
번호표 phiếu ghi số (để chờ đến lượt)
불쾌감 cảm giác không thoải mái
비밀 bí mật
뽑다 lấy, rút
상사 cơ quan, người cấp trên
수저 bộ thìa đũa
악수 bắt tay
양보하다 nhượng bộ
외박 ngủ bên ngoài, ngủ lang
이어폰 tai nghe
진동 chấn động
창피하다 xấu hổ
청하다 yêu cầu, xin
흡연실 phòng hút thuốc lá
Nguồn: Hi Korean