Home / Từ vựng / Một số từ vựng tiếng Nhật về điện thoại và nhà mạng

Một số từ vựng tiếng Nhật về điện thoại và nhà mạng

Một số từ vựng tiếng Nhật về điện thoại và nhà mạng

휴대폰,핸드폰,이동전화: điện thoại cầm tay ( di động )

전화기: máy điện thoại

공중전화 : điện thoại công cộng

할부 : trả góp

일시불 : trả một lần ( trả thẳng )

무료서비스 : dịch vụ miễn phí

통화 : cuộc nói chuyện

요금제 : tiền phải đóng

기본요금제 : cước cơ bản

미납금 : tiền chưa đóng

상품 : sản phẩm

규정요금 : số tiền quy định

서비스요금 : phí dịch vụ

조회 : kiểm tra

납부하다 : đóng ,nạp ,nộp ,trả

포인트 : điểm ,điểm số

상담 : trao đổi ,tư vấn

신청하다 : đăng ký

부가서비스 : dịch vụ thêm

가입 : gia nhập

충전하다 : sự nạp ,tiếp ( sạc pin )

사용량 : lượng sử dụng

잔여량 :mức sử dụng còn lại

납부방법 : Phương pháp thanh toán

잔여기본통화 : số phút gọi còn lại ( cơ bản )

실시간 요금조회 . kiểm tra cước phí sử dụng

할인 : sự giảm bớt

변경 : thay đổi

기기변경 : Thay đổi thiết bị

자동 납부 변경 : Thay đổi bằng phương pháp thanh toán tự động

신청확인 : Xác nhận việc đăng ký

가입정보 : thông tin gia nhập

고객님 : khách hàng

회원 : Hội viên

문자,메시지 : Thư

다운받다 : Tải về

스마트폰 : điện thoại thông minh

일반폰 : Điện thoại thường

LTE폰 : điên thoại kết nối tốc độ cao

연결하다 : Kết nối

끊다 , 해지하다 : Cắt ,hủy bỏ

요금을 내다 : việc chi trả cước

컬러링 : nhạc chờ

벨소리 : nhạc chuông

이미지 컬러링 . Nhạc chờ bằng hình ảnh

데이터 : Dữ liệu

네트워크 : Mạng

동기화 : đồng bộ

차단하다 : chặn ,việc chặn

탁상전화 : điện thoại để bàn

고객센터 . Trung tâm chăm sóc khách hàng

전화를 신청하다 : điện thoại thuê bao

전화카드 : điện thoại thẻ

음성통화 : cuộc gọi tiếng

영상통화 : cuộc gọi hình

청구서 : Giấy yêu cầu

대리점 : đại lý

통신사 : Nhà cung cấp dịch vụ mạng ( sk telecom, lg telecom …)

유선 : mạng hữu tuyến , có dây

무선 : mạng di động,không dây

발행하다 : Phát hành

남다 : Còn lại ,thừa lại

제공하다 : cung cấp

가입 : gia nhập

이동통신 : Băng tần

디스플레이 : màn hình

운영체제 : Hệ điều hành

프로세서 : bộ vi sử lý CPU

메모리 . bộ nhớ

램 : RAM

출시하다 : phát hành ra ,bán ra

업그레이드 : nâng cấp

사용 설명서 : hướng dẫn sử dụng

설치하다 : lắp đặt

케이스: vỏ ngoài

범퍼케이스 :vỏ ốp viền

업데이트 : cập nhật

소프트웨어 : Phần mềm

설정 : cài đặt

모션 : chuyển động

카메라 : máy ảnh

배경화면 : màn hình nền

언어 및 입력 : ngôn ngữ và bàn phím

애플리케이션 : ứng dụng

백업 : sao lưu