Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 10: Tôn giáo
종교 – Tôn giáo .
종교를 가지고 있습니까? | bạn có theo tôn giáo nào không? |
아니요, 저는 …… | không, mình … |
무신론자 | theo thuyết vô thần |
불가지론자 | theo thuyết bất khả tri |
무슨 종교를 믿습니까? | bạn theo tôn giáo nào? |
저는 …… 입니다 | mình theo … |
기독교 | đạo Thiên chúa |
이슬람교 | đạo Hồi |
불교 | đạo Phật |
시크교 | đạo Sikh (Ấn độ giáo) |
힌두교 | đạo Hindu (Ấn độ giáo) |
개신교 | đạo Tin lành |
천주교 | Công giáo |
저는 유대교입니다 | mình là người Do thái |
당신은 신을 믿습니까? | bạn có tin vào Chúa không? |
신을 믿습니다 | mình tin vào Chúa |
신을 믿지 않습니다 | mình không tin vào Chúa |
예배 장소 – Nơi thờ cúng
여기 가까운 곳에 ……가 있습니까? | có … nào gần đây không? |
교회 | nhà thờ Thiên chúa giáo |
모스크 | nhà thờ Hồi giáo |
시나고그 (유대인 집회장소) | giáo đường Do thái |
사원 | đền thờ |
.