Từ vựng tiếng Hàn về xuất khẩu lao động
인력을 수출하다 /ilryogeul suchulhada/: Xuất khẩu lao động
수출 /suchul/: Sự xuất khẩu
인력 /inlyeog/: Nhân lực, sức người
돈 /ton/: Tiền
잔돈 /janton/: Tiền lẻ
카드 /khatu/: Thẻ
여권 /yeogwon/: Hộ chiếu
지하철 /jihacheol/: Tàu điện ngầm
지갑 /jikab/: Ví
택시 /taegsi/: Xe taxi
신분증 /sinbunjeung/: Chứng minh thư
신용카드 /sin-yongkhatu/: Thẻ mua hàng
교통카드 /gyotongkhatu/: Thẻ giao thông
사원증 /sawonjeung/: Thẻ nhân viên
휴대폰 /hyudaepon/: Điện thoại di động
스마트폰 /seumateupon/: Điện thoại thông minh (smartphone)
운전면허증 /unjeonmyeonheojeung/: Giấy phép lái xe
건강보험 /geongangboheom/: Bảo hiểm y tế
영수증 /yeongsujeung/: Hóa đơn
건물 /geonmul/: Tòa nhà
아파트 /apateu/: Chung cư
사무실 /samusil/: Văn phòng
담배 /dambae/: Thuốc lá
엘리베이터 /ellibeiteo/: Thang máy
신호등 /sinhodeung/: Đèn tín hiệu giao thông
교통비 /gyotongbi/: Phí giao thông
교통편 /gyotongpyeon/: Phương tiện giao thông
길 /gil/: Con đường
종이 /jong-i/: Giấy
종이컵 /jong-ikeob/: Cốc giấy
짐 /jim/: Hành lí
공장 /gongjang/: Nhà máy
가게 /gage/: Cửa hàng
계단 /gyedan/: Cầu thang
소포 /sopo/: Bưu phẩm, bưu kiện
도구 /dogu/: Dụng cụ
기숙사 /gisugsa/: Ký túc xá
직장동료 /jigjangdonglyo/: Đồng nghiệp
손님 /sonnim/: Khách
요금 /yogeum/: Chi phí
이용료 /iyonglyo/: Phí sử dụng
공사장 /gongsajang/: Công trường
고속버스 /cosocbosu/: xe bus cao tốc
공중전화 /konjunjonhoa/: điện thoại công cộng
자판기 /japanki/: máy bán tự động
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề giao thông
Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mua sắm