Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mua sắm

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mua sắm

Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề mua sắm

1. 쇼핑 : mua sắm

2. 시장 : chợ

3. 백화점 : siêu thị

4. 가게 : cửa hàng

5. 잡화점 : cửa hàng tạp hóa

6. 상점 : hiệu buôn bán

7. 꽃가게: cửa hàng bán hoá

8. 빵가게: cửa hàng bánh

9. 매점 : căn tin

10. 값 : giá tiền

11. 가격 : giá cả

12. 세일 : giảm giá

13. 고정가격 :giá cố định

14. 물건을 싸다: mua hàng

15. 물건을 교환하다: đổi trả hàng

16. 사다: Mua

17. 팔다: Bán

18. 교환하다: Đổi

19. 질,질량: Chất lượng

20. 수량: Số lượng

21. 포장: Đóng gói

22. 배달: Giao hàng

23. 물건을받다: Nhận hàng

Cách hỏi giá tiền bằng tiếng Hàn

Những mẫu câu hỏi giá người bản ngữ hay sử dụng hàng ngày!

Câu hỏi: 얼마: Bao nhiêu

Câu hỏi 1: Danh từ + 얼마예요? – Danh từ bao nhiêu tiền/Có giá bao nhiêu?
Ví dụ: 이것은 얼마예요? – Cái này bao nhiêu tiền?/ 저것은 얼마예요? – Cái kia là cái gì?

Câu hỏi 2: Trạng từ + 얼마예요? – Cái này/cái kia bao nhiêu tiền?
Ví dụ: 이책은 얼마예요? – Quyển sách này có giáo bao nhiêu tiền?

Câu trả lời: Số tiền + 원 이에요
Ví dụ: 만 원이에요 – Có giá là 10.000 Won