30 Câu nói bằng tiếng Hàn lịch thiệp khi nhờ người khác giúp đỡ
1. 죄송하지만, 한국어를 잘 못해요.
(Tôi xin lỗi nhưng tôi không nói tiếng Hàn tốt.)
2. 제가 한국어를 못해서 죄송합니다.
(Tôi xin lỗi vì tôi không biết nói tiếng Hàn.)
3. 한국어를 도와주실 수 있나요?
(Bạn có thể giúp tôi với tiếng Hàn được không?)
4. 한국어로 된 이메일을 보내려고 하는데, 번역해 주실 수 있나요?
(Tôi muốn gửi một email bằng tiếng Hàn, bạn có thể dịch giúp tôi được không?)
5. 제 직장에서 한국어를 사용해야 하는데, 어떻게 해야 할까요?
(Tôi phải sử dụng tiếng Hàn ở nơi làm việc, tôi nên làm gì?)
6. 한국어로 되어 있는 이 책을 읽고 싶은데, 어떻게 해야 하나요?
(Tôi muốn đọc một cuốn sách bằng tiếng Hàn, tôi phải làm gì?)
7. 한국어로 된 이 영화를 보고 싶은데, 자막이 없어요. 번역해 주실 수 있나요?
(Tôi muốn xem một bộ phim bằng tiếng Hàn nhưng không có phụ đề. Bạn có thể dịch giúp tôi được không?)
8. 한국어로 된 이 노래의 가사를 이해하고 싶은데, 어떻게 해야 하나요?
(Tôi muốn hiểu lời bài hát bằng tiếng Hàn, tôi phải làm gì?)
9. 한국어로 된 이 글의 내용을 이해하지 못했어요. 번역해 주실 수 있나요?
(Tôi không hiểu nội dung của bài viết bằng tiếng Hàn này. Bạn có thể dịch giúp tôi được không?)
10. 한국어로 된 이 계약서를 이해하지 못했어요. 번역해 주실 수 있나요?
(Tôi không hiểu nội dung của hợp đồng bằng tiếng Hàn này. Bạn có thể dịch giúp tôi được không?)
11. 한국어로 된 이 문서를 번역해야 하는데, 어떻게 해야 할까요?
(Tôi phải dịch tài liệu bằng tiếng Hàn này, tôi nên làm gì?)
12. 제가 한국어를 공부하고 있습니다. 조언을 구하고 싶은데, 도와주실 수 있나요?
(Tôi đang học tiếng Hàn và tôi muốn nhờ bạn tư vấn. Bạn có thể giúp tôi được không?)
13. 한국어로 된 이 영화를 추천해 주세요.
(Bạn có thể giới thiệu một bộ phim bằng tiếng Hàn được không?)
14. 한국어로 된 이 책을 추천해 주세요.
(Bạn có thể giới thiệu một cuốn sách bằng tiếng Hàn được không?)
15. 한국어로 된 이 노래를 추천해 주세요.
(Bạn có thể giới thiệu một bài hát bằng tiếng Hàn được không?)
16. 한국어로 된 이 상품을 어디에서 구입할 수 있나요?
(Tôi có thể mua sản phẩm này bằng tiếng Hàn ở đâu?)
17. 한국어로 된 이 메뉴를 추천해 주세요.
(Bạn có thể giới thiệu một món ăn bằng tiếng Hàn được không?)
18. 한국어로 된 이 도시의 관광지를 추천해 주세요.
(Bạn có thể giới thiệu một địa điểm du lịch bằng tiếng Hàn được không?)
19. 한국어로 된 이 지하철 노선도를 이해하지 못했어요. 도와주실 수 있나요?
(Tôi không hiểu bản đồ tuyến đường điện ngầm bằng tiếng Hàn này. Bạn có thể giúp tôi được không?)
20. 한국어로 된 이 버스 노선도를 이해하지 못했어요. 도와주실 수 있나요?
(Tôi không hiểu bản đồ tuyến đường xe buýt bằng tiếng Hàn này. Bạn có thể giúp tôi được không?)
21. 한국어로 된 이 학교의 입학요강을 이해하지 못했어요. 번역해 주실 수 있나요?
(Tôi không hiểu yêu cầu nhập học của trường bằng tiếng Hàn này. Bạn có thể dịch giúp tôi được không?)
22. 한국어로 된 이 대학교의 전공과목을 이해하지 못했어요. 번역해 주실 수 있나요?
(Tôi không hiểu môn học chuyên ngành của trường đại học bằng tiếng Hàn này. Bạn có thể dịch giúp tôi được không?)
23. 한국어로 된 이 회사의 채용공고를 이해하지 못했어요. 번역해 주실 수 있나요?
(Tôi không hiểu thông báo tuyển dụng của công ty bằng tiếng Hàn này. Bạn có thể dịch giúp tôi được không?)
24. 한국어로 된 이 이력서를 이해하지 못했어요. 번역해 주실 수 있나요?
(Tôi không hiểu hồ sơ xin việc bằng tiếng Hàn này. Bạn có thể dịch giúp tôi được không?)
25. 한국어로 된 이 이메일을 이해하지 못했어요. 번역해 주실 수 있나요?
(Tôi không hiểu email bằng tiếng Hàn này. Bạn có thể dịch giúp tôi được không?)
26. 한국어로 된 이 계획서를 이해하지 못했어요. 번역해 주실 수 있나요?
(Tôi không hiểu kế hoạch bằng tiếng Hàn này. Bạn có thể dịch giúp tôi được không?)
27. 한국어로 된 이 보고서를 이해하지 못했어요. 번역해 주실 수 있나요?
(Tôi không hiểu báo cáo bằng tiếng Hàn này. Bạn có thể dịch giúp tôi được không?)
28. 한국어로 된 이 서류를 이해하지 못했어요. 번역해 주실 수 있나요?
(Tôi không hiểu tài liệu bằng tiếng Hàn này. Bạn có thể dịch giúp tôi được không?)
29. 한국어로 된 이 약의 성분을 이해하지 못했어요. 번역해 주실 수 있나요?
(Tôi không hiểu thành phần của thuốc bằng tiếng Hàn này. Bạn có thể dịch giúp tôi được không?)
30. 한국어로 된 이 지시사항을 이해하지 못했어요. 번역해 주실 수 있나요?
(Tôi không hiểu hướng dẫn bằng tiếng Hàn này. Bạn có thể dịch giúp tôi được không?)
Xem thêm:
Câu chào tạm biệt trong tiếng Hàn
Giao tiếp tiếng Hàn hay gặp trên bàn nhậu