Số đếm trong tiếng Hàn
Số đếm trong tiếng Hàn được chia thành 2 loại: số thuần Hàn và số thuần Hán. Hai hệ thống số Hàn Quốc này được sử dụng tùy thuộc vào ngữ cảnh.
SỐ | SỐ ĐẾM THUẦN HÀN | SỐ ĐẾM HÁN HÀN |
1 | 하나 (ha-na) | 일 (il) |
2 | 둘 (dul) | 이 (i) |
3 | 셋 (sết) | 삼 (sam) |
4 | 넷 (nết) | 사 (sa) |
5 | 다섯 (da-xeot) | 오 (ô) |
6 | 여섯 (yeo-xeot) | 육 (yuk) |
7 | 일곱 (il-gop) | 칠 (chil) |
8 | 여돎 (yeo-deol) | 팔 (pal) |
9 | 아홉 (a-hop) | 구 (gu) |
10 | 열 (yeol) | 십 (sip) |
11 | 열한 (yeol-han) | 십일 (sip-il) |
12 | 열두 (yeol-du) | 십이 (sip-i) |
20 | 스물 (seu-mul) | 이십 (i-sip) |
30 | 서른 (seo-reun) | 삼십 (sam-sip) |
40 | 마흔 (ma-heun) | 사십 (sa-sip) |
50 | 쉰 (shwin) | 오십 (ô-sip) |
60 | 예순 (ye-sun) | 육십 (yuk-sip) |
70 | 일흔 (dl-heun) | 칠십 (chil-sip) |
80 | 여든 (yeo-deun) | 팔십 (pal-sip) |
90 | 아흔 (a-heun) | 구십 (gu-sip) |
100 | 백 (bek) | |
200 | 이백 (i-bek) | |
1,000 | 천 (cheon) | |
10,000 | 만 (man) | |
100,000 | 십만 (sip-man) | |
1,000,000 | 백만 (bek-man) |
Xem thêm:
100 Tính từ tiếng Hàn sơ cấp
Học từ vựng tiếng Hàn chủ đề Bệnh Viện – Y Tế – Phần 1