Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 7
여러분이 좋아하는 것들에 관해 얘기하기 Nói về những điều bạn thích
당신은 여가 시간에 무엇을 하길 좋아합니까? | bạn thích làm gì khi có thời gian rảnh rỗi? |
저는 ……를 좋아합니다 | mình thích … |
TV 보기 | xem ti vi |
음악듣기 | nghe nhạc |
걷기 | đi bộ |
조깅 | chạy bộ |
저는 ……를 상당히 좋아해요 | mình hơi thích … |
요리하기 | nấu ăn |
장기두기 | chơi cờ |
요가 | tập yoga |
저는 ……을 정말로 좋아해요 | mình thật sự thích … |
수영 | bơi lội |
춤추기 | nhảy |
저는 ……을 무척 좋아해요 | mình thích … |
연극 극장 | đi đến nhà hát |
영화관 | đi xem phim |
외출 | đi chơi |
클럽활동 | đi câu lạc bộ |
저는 여행을 즐깁니다 | mình thích đi du lịch |
여러분이 싫어하는 것들에 대해 얘기하기 Nói về những điều bạn không thích
저는 ……을 좋아하지 않아요 | mình không thích … |
영국 선술집 | quán rượu |
시끄러운 바 | các quán rượu ồn ào |
나이트 클럽 | câu lạc bộ đêm |
저는 ……을 싫어해요 | mình ghét … |
쇼핑 | đi mua sắm |
저는 …… 를 무척 싫어해요 | mình không thể chịu được … |
축구 | bóng đá |
흥미거리를 논할 때 쓰이는 다른 표현들 Các cách khác khi nói về mối quan tâm
저는 …… 에 관심이 있습니다 | mình quan tâm đến … |
사진 촬영 | nhiếp ảnh |
역사 | lịch sử |
언어 | ngôn ngữ |
저는 많이 읽습니다 | mình đọc rất nhiều |
최근에 좋은 책을 읽은 적이 있습니까? | gần đây bạn có đọc cuốn sách nào không? |
최근에 좋은 영화를 본 적이 있습니까? | gần đây bạn có xem bộ phim hay nào không? |
스포츠 Thể thao
하시는 운동이 있습니까? | bạn có chơi môn thể thao nào không? |
네 저는 ……를 합니다 | có, mình chơi … |
축구 | bóng đá |
테니스 | quần vợt |
골프 | gôn |
저는 헬스클럽 회원입니다 | mình là hội viên của phòng tập thể dục |
아니요, 저는 특별히 활동적이지는 않아요 | không, mình không thực sự thích thể thao lắm |
저는 축구 관람을 좋아해요 | mình thích xem bóng đá |
당신은 어느 팀을 응원하세요? | bạn cổ vũ đội nào? |
저는 ……를 응원합니다 | mình cổ vũ đội … |
멘체스터 유나이티드 | Manchester United |
첼시 | Chelsea |
저는 축구에 관심이 없어요 | mình không quan tâm đến thể thao |
음악 Âm nhạc
당신은 악기를 연주 하십니까? | bạn có chơi nhạc cụ nào không? |
네, 저는 ……를 연주합니다 | có, mình chơi … |
기타 | đàn guitar |
네, 저는 피아노를 …… 년 동안 쳐 왔습니다 | có, mình chơi piano được … năm rồi |
오 | năm |
저는 밴드에 속해 있습니다 | mình chơi trong ban nhạc |
저는 합창부에서 노래를 부릅니다 | mình hát trong đội hợp xướng |
당신은 어떤 종류의 음악을 좋아합니까? | bạn thích thể loại nhạc nào? |
당신은 어떤 종류의 음악을 듣습니까? | bạn hay nghe thể loại nhạc nào? |
팝 | nhạc nhẹ |
락 | nhạc rock |
댄스 | nhạc nhảy |
클래식 | nhạc cổ điển |
아무거나, 정말로 | bất cứ loại nào |
다른 많은 종류들 | nhiều thể loại khác nhau |
좋아하는 밴드들이 있습니까? | bạn có yêu thích ban nhạc nào không? |
.