Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 5: Kết bạn
친구 사귀기 Kết bạn
소개 Kết bạn
당신의 이름이 무엇입니까? | tên bạn là gì? |
제 이름은…… 입니다 | tên mình là … |
크리스 | Chris |
에밀리 | Emily |
저는…… 입니다 | mình là … |
벤 | Ben |
소피 | Sophie |
이쪽은 …… 입니다 | đây là … |
루시 | Lucy |
저의 아내 | vợ mình |
저의 남편 | chồng mình |
저의 남자친구 | bạn trai mình |
저의 여자친구 | bạn gái mình |
저의 아들 | con trai mình |
저의 딸 | con gái mình |
죄송합니다만, 당신의 이름을 듣지 못 했습니다 | xin lỗi, mình không nghe rõ tên bạn |
서로 아는 사이입니까? | các bạn có biết nhau trước không? |
당신을 만나 뵙게 되어 반갑습니다 | rất vui được gặp bạn |
당신을 만나게 되어 기쁩니다 | rất vui được gặp bạn |
처음 뵙겠습니다 (새로운 누군가를 만날 때 쓰이는 공식적인 표현이며, 그것의 정확한 답변은 “how do you do?” 입니다) | rất hân hạnh được làm quen (cách nói trang trọng dùng khi gặp ai đó lạ; cách trả lời cho câu này là how do you do?) |
어떻게 서로 아십니까 ? | các bạn biết nhau trong trường hợp nào ? |
우리는 함께 일합니다 | bọn mình làm cùng nhau |
우리는 함께 일을 했습니다 | bọn mình đã từng làm cùng nhau |
우리는 학교에 함께 있었습니다 | bọn mình đã học phổ thông cùng nhau |
우리는 대학교에 함께 있습니다 | bọn mình đang học đại học cùng nhau |
우리는 대학교을 함께 다녔습니다 | bọn mình đã học đại học cùng nhau |
친구들을 통하여 | qua bạn bè |
당신은 어디 출신입니까? Bạn từ đâu đến?
당신은 어디 출신입니까? | bạn từ đâu đến? |
당신은 어디에서 왔습니까? | bạn từ đâu đến? |
어디쯤에서 왔습니까? | bạn từ đâu đến? |
저는 ……에서 왔습니다 | mình đến từ … |
영국 | nước Anh |
……의 어디쯤에서 왔습니까? | bạn đến từ nơ nào ở … ? |
캐나다 | Canada |
…… 의 어느 지역에서 왔습니까? | bạn đến từ nơi nào ở …? |
이태리 | Ý |
당신은 어디에 살고 있습니까? | bạn sống ở đâu? |
저는 …… 에서 살고 있습니다 | mình sống ở … |
런던 | Luân Đôn |
프랑스 | Pháp |
저는 원래는 더블린 출생이지만, 지금은 에딘버러에서 살고 있습니다 | mình gốc Dublin nhưng giờ mình sống ở Edinburgh |
저는 호주에서 태어났지만, 영국에서 자랐습니다 | mình sinh ra ở Úc, nhưng lớn lên ở Anh |
진전된 대화 Tiếp tục hội thoại
당신은 무엇 때문에 ……에 오게 되었습니까? | điều gì đã đem bạn đến … ? |
영국 | nước Anh |
저는 휴가 왔습니다 | mình đi nghỉ |
저는 사업 출장 왔습니다 | mình đi công tác |
저는 여기에 살고 있습니다 | mình sống ở đây |
저는 여기서 일하고 있습니다 | mình làm việc ở đây |
저는 여기서 공부하고 있습니다 | mình học ở đây |
당신은 ……에 왜 왔습니까? | tại sao bạn lại đến …? |
영국 | vương quốc Anh |
저는 일 때문에 여기에 왔습니다 | mình đến đây làm việc |
저는 공부 때문에 여기에 왔습니다 | mình đến đây học |
저는 외국에서 살고 싶었습니다 | mình muốn sống ở nước ngoài |
여기서 산 지 얼마나 되었습니까? | bạn đã sống ở đây bao lâu rồi? |
이제 막 왔습니다 | mình vừa mới đến |
서너 달 | vài tháng |
일년 정도 | khoảng một năm |
겨우 이년 넘게 | khoảng hơn hai năm |
삼년 | ba năm |
여기에 얼마동안 계실 계획입니까 ? | bạn định sống ở đây bao nhiêu lâu ? |
8월까지 | đến tháng Tám |
몇 개월 | một vài tháng |
1년 더 | một năm nữa |
확실치 않습니다 | mình không chắc lắm |
여기가 마음에 드십니까 ? | bạn có thích ở đây không? |
네, 여기가 좋습니다 ! | có chứ, mình thích lắm |
여기가 너무 좋습니다 | mình rất thích |
좋습니다 | cũng được |
그 곳의 어떤 점이 마음에 듭니까 ? | bạn thích ở đây ở điểm nào ? |
그 곳의 …… 이 마음에 듭니다 | mình thích … |
음식 | đồ ăn |
날씨 | thời tiết |
사람 | con người |
나이와 생년 월일 Tuổi tác và sinh nhật
당신은 몇 살 입니까? | bạn bao nhiêu tuổi rồi? |
저는 ……입니다 | mình … |
스물 둘 | hai hai |
서른 여덟 | ba tám |
당신의 생일은 언제 입니까? | bạn sinh nhật vào ngày nào? |
그것은 …… 입니다 | mình sinh nhật ngày … |
5월 16일 (“오월의 열여섯번째 날” 또는 “오월 열여섯번째 날” | 16 tháng 5 |
10월 2일 (“시월의 둘째 날” 또 | 2 tháng 10 |
동거 형태 Sắp xếp cuộc sống
당신은 누구하고 살고 있습니까? | bạn ở với ai? |
당신은 누군가와 함께 살고 있습니까? | bạn có ở với ai không? |
저는 ……와 함께 살고 있습니 | mình ở với … |
저의 남자친구 | bạn trai |
저의 여자친구 | bạn gái |
저의 파트너 | người yêu/bạn đời |
저의 남편 | chồng |
저의 아내 | vợ |
저의 부모님 | bố mẹ |
친구 | một người bạn |
친구들 | các bạn |
친척들 | họ hàng |
당신은 혼자 살고 있습니까? | bạn ở một mình à? |
저는 혼자 살고 있습니다 | mình ở một mình |
저는 다른 사람 한명과 함께 살고 있습니다 | mình ở chung với một người nữa |
저는……의 다른 사람과 함께 살고 있습니다 | mình ở chung với … người nữa |
두명 | hai |
세명 | ba |
연락처 물어보기 Hỏi địa chỉ liên lạc
당신의 전화번호는 무엇입니까? | số điện thoại của bạn là gì? |
당신의 이메일 주소는 무엇입니까? | địa chỉ email của bạn là gì? |
당신의 주소는 무엇입니까? | địa chỉ của bạn là gì? |
제가 당신의 전화번호를 알 수 있을까요? | cho mình số điện thoại của bạn được không? |
당신의 이메일 주소를 알려 주시겠어요? | cho mình địa chỉ email của bạn được không? |
……에 등록되어 있습니까? | bạn có dùng … không? |
페이스 북 | |
마이스페이스 | MySpace |
스카입 | Skype |
엠에스엔 | MSN |
당신의 유저 네임이 무엇입니까? | tên truy cập của bạn là gì? |
.