Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 11: Hẹn hò và lãng mạn
데이트와 로맨스 hẹn hò và lãng mạn
서먹함 깨기 – Mở đầu câu chuyện
제가 한 잔 사도 될까요? | anh/em mua cho em/anh đồ uống gì đó nhé? |
한 잔 하시겠습니까? | anh/em có muốn uống gì không? |
제가 한 잔 가져다 드릴까요? | anh/em đi lấy cho em/anh đồ uống gì đó nhé? |
혼자 오셨습니까? | em/anh đi một mình à? |
우리와 합석 하시겠어요? | em/anh có muốn tham gia cùng bọn anh/em không? |
합석해도 되겠습니까? | anh/em có thể tham gia cùng các em/anh không? |
당신과 합석해도 괜찮겠습니까? | bọn anh/em có thể tham gia cùng mọi người được không? |
여기에 자주 오세요? | anh/em có đến đây thường xuyên không? |
여기에 처음 오셨어요? | đây có phải lần đầu anh/em đến đây không? |
예전에도 여기에 오신 적이 있습니까? | anh/em đã bao giờ đến đây chưa? |
춤 추시겠어요? | anh/em có muốn nhảy không? |
데이트를 신청하기 – Mời ai đó đi chơi
언제 한 번 한잔 하러 가시겠어요? | em/anh có muốn khi nào đó mình đi uống nước không? |
혹시 언제 한번 술 한 잔 하실 수 있는지요? | không biết em/anh có muốn khi nào đó mình đi chơi uống nước không? |
언제 한번 만나고 싶다면, 연락 주세요 | nếu khi nào đó em/anh muốn gặp thì báo cho anh/em biết nhé! |
저와 커피 한 잔 하시겠어요? | em/anh có muốn đi uống cà phê với anh/em không? |
뭐 좀 드시겠어요? | em/anh có muốn đi ăn chút gì đó không? |
언제 한번 점심 드시겠어요? | em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn trưa cùng nhau không? |
언제 한번 저녁 드시겠어요? | em/anh có muốn khi nào đó mình đi ăn tối cùng nhau không? |
언제 한번 영화 보러 가시겠어요? | em/anh có muốn khi nào đó mình đi xem phim không? |
좋습니다 | nghe hấp dẫn đấy! |
그렇게 하고 싶습니다 | anh/em rất thích! |
죄송합니다만, 바쁩니다 | rất tiếc, anh/em bận rồi |
죄송합니다만, 당신은 제 이상형이 아닙니다 | rất tiếc, anh/em không phải típ người của em/anh |
여기 제 전화번호 입니다 | đây là số điện thoại của anh/em |
전화 번호가 어떻게 됩니까? | số điện thoại của anh/em là gì? |
당신의 전화 번호를 알 수 있을까요? | cho anh/em xin số điện thoại của em/anh được không? |
칭찬 – Khen ngợi
당신 오늘 멋져 보여요 | trông em/anh tuyệt lắm |
당신 오늘밤 매우 근사해 보여요 | tối nay trông em/anh rất tuyệt |
당신의 의상이 맘에 들여요 | anh/em thích bộ đồ của em/anh |
당신은 아름다워요 (여자에게 하는 말) | em đẹp lắm (nói với phụ nữ) |
당신은 너무 섹시합니다 | trông em/anh rất quyến rũ |
당신은 아름다운 눈을 가졌어요 | em/anh có đôi mắt thật đẹp |
당신은 멋진 미소를 가졌어요 | em/anh có nụ cười rất đẹp |
칭찬해 주셔서 감사합니다! | cảm ơn anh/em vì lời khen! |
데이트 Trong buổi hẹn hò
이 곳이 어떠세요? | em/anh thấy chỗ này thế nào? |
우리 어디 다른 곳으로 갈까요? | chúng ta đi chỗ khác nhé? |
제가 좋은 곳을 알고 있습니다 | anh/em biết một chỗ rất hay |
제가 키스 해도 될까요? | anh/em có thể hôn em/anh được không? |
제가 집까지 바래다 드려도 될까요? | anh/em đi bộ cùng em/anh về nhà được không? |
제가 집까지 차로 모셔다 드려도 될까요? | anh/em có thể lái xe đưa em/anh về được không? |
커피 한잔 하러 들어 오시겠어요? | anh/em có muốn vào nhà uống tách cà phê không? |
제 집에 다시 와 주시겠어요? | anh/em có muốn về nhà em/anh không? |
고마워요, 좋은 저녁시간이었습니다 | cảm ơn, anh/em đã có một buổi tối rất tuyệt |
언제 당신을 다시 만날 수 있습니까? | khi nào anh/em có thể gặp lại em/anh? |
전화 주세요! | gọi cho anh/em nhé! |
제가 전화 하겠습니다 | anh/em sẽ gọi cho em/anh |
감정에 관해 이야기하기 – Diễn tả cảm xúc
저를 어떻게 생각하세요? | anh/em nghĩ gì thế em/anh? |
당신과 함께 하는 시간이 즐거워요 | anh/em rất muốn dành thời gian bên em/anh |
당신은 매우 매력적이예요 | anh/em thấy em/anh rất hấp dẫn |
당신이 좋아요 | anh/em thích em/anh |
당신이 많이 좋아요 | anh/em rất thích em/anh |
저는 당신에게 미쳐 있어요 | anh/em phát điên lên vì em/anh |
당신을 사랑해요 | anh/em yêu em/anh! |
저와 결혼 해 주시겠어요? | em/anh hãy đồng ý cưới anh/em nhé? |
당신이 그리워요 | anh/em nhớ em/anh |
당신이 그리웠습니다 | anh/em nhớ em/anh |
섹스 Quan hệ
함께 관계를 맺어요! | lên giường với anh/em nào! |
콘돔 가지고 있으세요? | anh/em có bao cao su không? |
변명들 | Lấy cớ từ chối… |
지금 두통이 있어요 | anh/em bị đau đầu |
그럴 기분이 아니에요 | anh/em bây giờ không thích |
오늘밤은 안 되요 | không phải đêm nay |
준비가 안 되어 있어요 | anh/em chưa sẵn sàng |
성적 성향 Giới tính
저는 ……입니다 | anh … |
이성애자 | là người bình thường |
동성애자 | bị đồng tính |
.