Cụm từ tiếng Hàn hay- Phần 6: Quan hệ gia đình
가족 관계 Quan hệ gia đình
형제 자매들 Anh chị em
형제 또는 자매가 있습니까? | bạn có anh chị em không? |
네, 저에게는 ……가 있습니다 | có, mình có … |
형제 한 명 | một anh/em trai |
자매 한 명 | một chị/em gái |
오빠 한 명 | một anh trai |
여동생 한 명 | một em gái |
두명의 형제들 | hai anh/em trai |
두명의 자매들 | hai chị/em gái |
한 명의 형제와 두 명의 자매들 | một anh/em trai và hai chị/em gái |
아니요, 저는 외동입니다 | không, mình là con một |
자녀와 손자 Con và cháu
아이들이 있습니까? | bạn có con không? |
자녀들이 있습니까? | bạn có con không? |
네, 저에게는 ……가 있습니다 | có, mình có … |
남자 아이와 여자 아이 | một trai và một gái |
어린 애기 | một bé mới sinh |
세명의 아이들 | ba con |
저에게는 아이가 없습니다 | mình không có con |
손자가 있습니까? | ông/bà có cháu không? |
부모님과 조부모님 Bố mẹ và ông bà
당신의 부모님은 아직 생존해 계십니까? | bố mẹ bạn còn sống chứ? |
당신의 부모님은 어디에 살고 있습니까? | bố mẹ bạn sống ở đâu? |
당신의 부모님은 무슨 일을 하십니까? | bố mẹ bạn làm nghề gì? |
당신의 아버지는 무슨 일을 하십니까? | bố bạn làm nghề gì? |
당신의 어머니는 무슨 일을 하십니까? | mẹ bạn làm nghề gì? |
당신의 조부모님은 여전히 생존해 계십니까? | ông bà bạn còn sống cả chứ? |
그 분들은 어디에 살고 계십니까? | họ sống ở đâu? |
관계 Quan hệ hôn nhân
남자 친구가 있습니까? | bạn có bạn trai chưa? |
여자 친구가 있습니까? | bạn có bạn gái chưa? |
결혼 하셨습니까? | bạn có gia đình chưa? |
미혼 이십니까? | bạn chưa có gia đình à? |
만나는 사람이 있습니까? | bạn có đang hẹn hò ai không? |
저는 …… 입니다 | mình … |
혼자 | còn độc thân |
약혼한 | đã đính hôn rồi |
결혼한 | đã lập gia đình rồi |
이혼한 | đã ly hôn rồi |
결별한 | đang ly thân |
과부 | chồng mình mất rồi |
홀아비 | vợ mình mất rồi |
만나는 사람이 있습니다 | mình đang hẹn hò |
애완동물 Vật nuôi
애완동물을 키우고 있습니까? | bạn có vật nuôi không? |
……를 가지고 있습니다 | mình có … |
개 한 마리와 고양이 두 마리 | một con chó và hai con mèo |
래브라도 개 | một chú chó Labrador |
이름과 나이 묻기 Hỏi tên và tuổi
그의 이름은 무엇입니까? | anh ấy tên là gì? |
그의 이름은 ……입니다 | anh ấy tên là … |
톰 | Tom |
그녀의 이름은 무엇입니까? | cô ấy tên là gì? |
그녀의 이름은 ……입니다 | cô ấy tên là … |
메리 | Mary |
그들의 이름은 무엇입니까? | họ tên là gì? |
그들의 이름은 ……입니다 | họ tên là … |
네일과 애너 | Neil và Anna |
그는 몇 살 입니까? | anh ấy bao nhiêu tuổi? |
그는 ……입니다 | anh ấy … |
열둘 | mười hai tuổi |
그녀는 몇 살 입니까? | cô ấy bao nhiêu tuổi? |
그녀는 ……입니다 | cô ấy … |
열 다섯 | mười lăm tuổi |
그들은 몇 살 입니까? | họ bao nhiêu tuổi? |
그들은 ……입니다 | họ … |
여섯과 여덟 | sáu và tám tuổi |
.