Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 12: Đặt lịch hẹn
약속 정하기 Đặt lịch hẹn
누군가를 초대하기 – Mời ai đó đi chơi
오늘 저녁에 뭐 할 거니? | cậu có bận gì tối nay không? |
……에 무슨 계획이라도 있어? | cậu đã có kế hoạch gì cho … chưa? |
오늘 저녁 | tối nay |
내일 | ngày mai |
주말 | cuối tuần này |
……에 시간 있어? | cậu có rảnh … không? |
오늘 저녁 | tối nay |
내일 오후 | chiều mai |
내일 저녁 | tối mai |
오늘 저녁에 뭐 하고 싶니? | tối nay cậu muốn làm gì? |
이번 주말에 어딘가에 가고 싶어? | cậu có muốn đi đâu vào cuối tuần không? |
뭐 먹으러 나와 함께 갈래? | cậu có muốn đi ăn cùng tớ không? |
오늘 밤 외출하고 싶니? | cậu có muốn đi chơi tối nay không? |
물론 | chắc chắn rồi |
그러고 싶어 | mình rất thích |
좋아 | nghe được đấy |
재미있을 것 같아 | nghe hay đấy |
미안하지만, 약속을 지킬수가 없어 | tiếc quá, mình không đi được rồi |
미안하지만, 이미 계획이 있어 | mình e là mình đã có kế hoạch khác rồi |
너무 피곤해 | mình mệt lắm |
오늘밤 집에 있을 거야 | tối nay mình ở nhà |
할 일이 너무 많이 있어 | mình còn phải làm nhiều việc lắm |
할 일이 너무 많이 있어 | mình phải học bài |
나는 지금 너무 바빠나는 지금 너무 바빠 | hiện giờ mình bận lắm |
시간과 장소 정하기 – Sắp xếp thời gian và địa điểm
우리 몇 시에 만날까? | mấy giờ thì mình gặp nhau? |
…… 에 만나자 | mình hẹn nhau lúc … nhé |
여덟시 | 8 giờ |
어디서 만날래? | cậu thích mình gặp nhau ở đâu? |
10시에 …… 만날께 | mình sẽ gặp cậu … lúc 10 giờ nhé |
클럽에서 | ở quán rượu |
영화 극장에서 | ở rạp chiếu phim |
거기에서 만날게 | mình sẽ gặp cậu ở đấy |
거기에서 보자! | hẹn gặp cậu ở đấy nhé! |
너가 약속을 지킬 수 있는지 알려 줘 | báo cho mình biết nếu cậu đi được nhé |
내가 나중에 전화 할게 | mình sẽ gọi cho cậu sau |
너네 집 주소가 뭐야? | địa chỉ nhà cậu là gì? |
만나기 – Khi gặp nhau
내가 조금 늦을 것 같아 | mình đến muộn một chút |
……분 후에 도착 할 거야 | mình sẽ đến trong vòng … phút nữa |
오 | năm |
십 | mười |
십오 | mười lăm |
여기에 오래 있었어? | cậu đến lâu chưa? |
오래 기다렸어? | cậu đợi lâu chưa? |
.
.