Home / Cụm từ tiếng Hàn / Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 13: Kể thời gian

Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 13: Kể thời gian

Cụm từ tiếng Hàn hay – Phần 13: Kể thời gian

시간 말하기 Kể thời gian
시간 물어보기 – Hỏi giờ

지금 시간이 어떻게 됩니까? bây giờ là mấy giờ?
지금이 몇 시 입니까? bây giờ là mấy giờ?
시간을 알려 주시겠습니까? bạn có thể xem giúp tôi mấy giờ rồi được không?
혹시 지금 몇 시 입니까? bạn có biết mấy giờ rồi không?
몇 시 인지 알고 있습니까? bạn có biết mấy giờ rồi không?

시계 – Đồng hồ

제 시계는 ……입니다 đồng hồ của tôi bị …
빠릅니다 nhanh
느립니다 chậm
그 시계는 조금 …… đồng hồ đó hơi …
빠릅니다 nhanh
느립니다 chậm

시간 말하기 – Xem giờ

그것은 …… 입니다 bây giờ …
정확하게 …… chính xác là … giờ
대략 …… khoảng … giờ
거의 …… gần … giờ
…… 방금 지나쳤다 hơn … giờ
1시 một giờ
2시 hai giờ
1시 15분 một giờ mười lăm
2시 15분 hai giờ mười lăm
1시 30분 một rưỡi
2시 30분 hai rưỡi
1시 45분 hai giờ kém mười lăm
2시 45분 ba giờ kém mười lăm
1시 5분 một giờ năm
1시 10분 một giờ mười
1시 20분 một giờ hai mươi
1시 25분 một giờ hai lăm
1시 55분 hai giờ kém năm
1시 50분 hai giờ kém mười
1시 40분 hai giờ kém hai mươi
1시 35분 hai giờ kém hai lăm
10시 15분 mười giờ mười lăm
10시 30분 mười rưỡi
10시 45분 mười giờ bốn mươi
아침 10시 mười giờ sáng
저녁 6시 sáu giờ chiều
정오 또는 한낮 buổi trưa
한밤중 nửa đêm

.