100 Từ vựng tiếng Hàn về chủ đề vợ chồng, gia đình
결혼 (gyeolhon) – kết hôn
신랑 (sinlang) – chú rể
신부 (sinbu) – cô dâu
부부 (bubu) – vợ chồng
약혼 (yaghon) – đính hôn
연인 (yeonin) – người yêu
커플 (keopeul) – cặp đôi
사랑 (sarang) – tình yêu
아내 (anae) – vợ
남편 (nampyeon) – chồng
가족 (gajok) – gia đình
자녀 (janyeo) – con cái
부모님 (bumonim) – cha mẹ
이혼 (ihon) – ly dị
재혼 (jaehon) – tái hôn
출산 (chulsan) – sinh con
육아 (yuga) – chăm sóc trẻ
가정 (gajeong) – gia đình, nhà ở
가사 (gasa) – công việc nhà
세탁 (setak) – giặt giũ
청소 (cheongsu) – dọn dẹp
요리 (yori) – nấu ăn
식사 (siksa) – bữa ăn
잠자기 (jamjagi) – ngủ
일어나기 (ireonagi) – thức dậy
취침 (chwichim) – đi ngủ
옷차림 (otchareum) – trang phục
화장 (hwajang) – trang điểm
칫솔 (chitsol) – bàn chải đánh răng
치약 (chiyak) – kem đánh răng
목욕 (mogyok) – tắm
샤워 (syawo) – tắm vòi sen
화장실 (hwajangsil) – nhà vệ sinh
변기 (byeongi) – bồn cầu
수건 (sugeon) – khăn tắm
비누 (binu) – xà phòng
샴푸 (syamphu) – dầu gội đầu
린스 (rinseu) – dầu xả
헤어드라이어 (heeo-deurai-eo) – máy sấy tóc
면도 (myeondo) – cạo râu
면도기 (myeondogi) – dao cạo râu
코팅 (kopating) – nhuộm tóc
이발소 (ibal-so) – tiệm cắt tóc
머리카락 (meorikarak) – tóc
목걸이 (mokgeori) – dây chuyền
귀걸이 (gwigeori) – khuyên tai
반지 (banji) – nhẫn
시계 (sigye) – đồng hồ
가방 (gabang) – túi xách
지갑 (jigap) – ví tiền
신발 (sinbal) – giày
옷 (ot) – quần áo
명함 (myeongham) – danh thiếp
선물 (seonmul) – quà tặng
생일 (saengil) – sinh nhật
기념일 (ginyeomil) – kỷ niệm ngày cưới
여행 (yeohaeng) – du lịch
휴가 (hyuga) – nghỉ phép
출장 (chuljang) – công tác
재미있다 (jaemi-itta) – thú vị
재미없다 (jaemi-eopda) – tẻ nhạt
행복하다 (haengbokhada) – hạnh phúc
슬프다 (seulpeuda) – buồn
기쁘다 (gippeuda) – vui mừng
화가 나다 (hwaga nada) – tức giận
사과하다 (sagwahada) – xin lỗi
용서하다 (yongseohada) – tha thứ
고맙다 (gomabda) – cảm ơn
미안하다 (mianhada) – xin lỗi
사랑해 (saranghae) – yêu em
보고싶다 (bogosipda) – nhớ
힘내다 (himnaeda) – cố gắng
응원하다 (eungwonhada) – cổ vũ
믿다 (mitda) – tin tưởng
걱정하다 (geokjeonghada) – lo lắng
위로하다 (wirohada) – an ủi
추억 (chu-eok) – kỷ niệm
사진 (sajin) – hình ảnh
앨범 (aelbeom) – album ảnh
기록하다 (girokhada) – ghi lại
이야기하다 (iyagihada) – trò chuyện
듣다 (deutda) – nghe
말하다 (malhada) – nói
이해하다 (ihaehada) – hiểu
도와주다 (dowajuda) – giúp đỡ
협력하다 (hyeobryeokhada) – hợp tác
갈등 (galdeung) – mâu thuẫn
해결하다 (haegyeolhada) – giải quyết
존중하다 (jonjunghada) – tôn trọng
이성 (iseong) – lý trí
감정 (gamjeong) – cảm xúc
상담하다 (sangdamhada) – tư vấn
이별 (ibyeol) – chia tay
자존심 (jajonsim) – lòng tự trọng
자신감 (jasin-gam) – tự tin
욕심 (yogsim) – tham vọng
나태하다 (nataehada) – lười biếng
귀찮다 (gwichantda) – phiền hà
냉정하다 (naengjeonghada) – lạnh lùng
인내하다 (innaehada) – kiên nhẫn
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về gia đình, cách xưng hô
Tiếng Hàn Trong Gia Đình