Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến em bé
아기 (em bé)
유아 (trẻ nhỏ)
기저귀 (tã lót)
젖병 (chai sữa)
이유식 (thức ăn cho trẻ)
수유실 (phòng cho bú sữa)
육아휴직 (nghỉ việc để chăm sóc con)
육아용품 (đồ dùng cho trẻ em)
잠옷 (đồ ngủ)
유모차 (xe đẩy)
이유식기 (đồ dùng cho ăn cho bé)
손톱깎이 (kéo cắt móng tay)
유아용 의자 (ghế cho trẻ nhỏ)
유아용 침대 (giường cho trẻ nhỏ)
유아용 카시트 (ghế ngồi cho trẻ em trên ô tô)
유아용 헬멧 (mũ bảo hiểm cho trẻ em)
유아용 보호망 (lưới che chắn cho trẻ em)
유아용 안전문 (cửa an toàn cho trẻ em)
유아용 칫솔 (bàn chải đánh răng cho trẻ em)
유아용 치약 (kem đánh răng cho trẻ em)
유아용 비누 (xà phòng cho trẻ em)
유아용 샴푸 (dầu gội cho trẻ em)
유아용 물티슈 (giấy lau cho trẻ em)
유아용 입욕제 (sữa tắm cho trẻ em)
유아용 물놀이장 (bể chơi nước cho trẻ em)
유아용 놀이방 (phòng chơi cho trẻ em)
유아용 화장실 (nhà vệ sinh cho trẻ em)
유아용 변기 (bồn cầu cho trẻ em)
유아용 변기커버 (nắp cho bồn cầu của trẻ em)
유아용 샤워기 (vòi hoa sen cho trẻ em)
유아용 욕조 (bồn tắm cho trẻ em)
유아용 수건 (khăn tắm cho trẻ em)
유아용 발톱깎이 (kéo cắt móng chân cho trẻ em)
유아용 머리카락 빗 (lược cho trẻ em)
유아용 청결제 (dung dịch vệ sinh cho trẻ em)
유아용 세제 (chất tẩy rửa cho quần áo của trẻ em)
유아용 세탁기 (máy giặt cho quần áo của trẻ em)
유아용 건조기 (máy sấy cho quần áo của trẻ em)
유아용 옷걸이 (móc treo quần áo cho trẻ em)
유아용 실내화 (giày lười cho trẻ em)
유아용 운동화 (giày thể thao cho trẻ em)
유아용 부츠 (giày boot cho trẻ em)
유아용 코트 (áo khoác cho trẻ em)
유아용 모자 (mũ cho trẻ em)
유아용 장갑 (găng tay cho trẻ em)
유아용 양말 (tất cho trẻ em)
유아용 귀마개 (nút tai cho trẻ em)
유아용 안경 (kính cho trẻ em)
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về quần áo, thời trang
Từ vựng tiếng Hàn khi đi siêu thị