Từ vựng tiếng Hàn về mùi vị
Trong bài này chúng ta sẽ cùng học từ vựng về Mùi vị trong tiếng Hàn.
맛 /mat/ vị.
짜다 /ch’a tà/ mặn.
달다 /tal tà/ ngọt.
쓰다 /ssư tà/ đắng.
맵다 /meb tà/ cay.
시다 /si tà/ chua.
싱겁다 /sing tob tà/ nhạt nhẽo.
버터맛 /bơ thơ mat/ bùi.
떫다 /ttơlb tà/ chát.
느끼하다 /nư kki ha tà/ béo ngậy.
상하다 /sang ha tà/ ôi thiu.
맛있다 /ma sit tà/ ngon.
맛잆다 /ma sib tà/ không ngon.
.