Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 10: 여행

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 10: 여행

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 10: 여행

CHỦ ĐỀ 10: 여행 (Du lịch)
👉 여행 상품 (Tour du lịch)
국내 여행 du lịch trong nước
가족 여행 du lịch gia đình
해외여행 du lịch nước ngoài
패키지여행 du lịch trọn gói
배낭여행 du lịch ba lô
크루즈 여행 du lịch đường biển
수학여행 tham quan thực tế
골프 여행 du lịch chơi gôn
신혼여행 du lịch tuần trăng mật

👉 여행지 (Địa điểm du lịch)
초원 thảo nguyên
고궁 cố cung
계곡 khe suối
사막 sa mạc
해수욕장 bãi tắm biến
호수 hồ
놀이공원 công viên vui chơi, giải trí
델타 vùng châu thổ
국립공원 công viên quốc gia
사찰 chùa chiến
박물관 viện bảo tàng
유적지 khu di tích
석회암 동굴 hang đá vôi
온천 suối nước nóng
섬 đảo

👉 여행 일정 관련 어휘 (Từ vựng liên quan đến lịch trình du lịch)
계획을 세우다 lên kế hoạch
출발하다 xuất phát
예약하다 đặt chỗ trước
도착하다 đến nơi
일정을 짜다 lập lịch trình
출국하다 xuất cảnh
변경하다 thay đổi
입국하다 nhập cảnh
취소하다 huỷ bỏ

👉 기타 여행 관련 어휘 (Từ vựng khác liên quan đến du lịch)
여권 hộ chiếu
여행자수표 ngân phiếu du lịch
성수기 mùa cao điểm
비자 visa, thị thực
여행자 보험 bảo hiểm du lịch
비수기 mùa vắng khách
항공권 vé máy bay
숙박 시설 chỗ ở
세계 문화유산 di sản văn hoá thế giới

👉 새 단어
고객 quý khách
곡창지대 kho thóc, vựa lúa
나룻배 thuyền nhỏ, đò chèo
당일 ngày đó (ngày xảy ra sự kiện)
동반 đồng hành
문화유산 di sản văn hoá
봉사활동 hoạt động từ thiện
뽑히다 được chọn
야외 dã ngoại
운전면허 bằng lái xe
유용하다 hữu ích
이동수단 phương tiện di chuyển
인기를 끌다 tạo sự nổi tiếng, giành được tiếng tăm
일교차 chênh lệch nhiệt độ trong ngày
입술 보호제 son dưỡng môi
자외선 차단제 kem chống nắng
피로 회복 xua tan mệt mỏi
해수욕 bãi biển