Home / Từ vựng Hán Hàn / Từ vựng Hán Hàn trong TOPIK – Đề nghe 60

Từ vựng Hán Hàn trong TOPIK – Đề nghe 60

Từ vựng Hán Hàn trong TOPIK – Đề nghe 60
Có Âm Hán Hàn

Từ vựng đề nghe 60 Chú Thích Âm Hán

Câu 1:

  1. 지갑: ví

Câu 2:

  1. 아프다: đau
  2. 천천이: chậm chậm

 

Câu 3:

 

  1. 직장인: Nhân viên công sở (chức trường nhân)
  2. 점심시간: Thời gian nghỉ trưa (điểm tâm thời gian)
  3. 산책하다: Đi dạo (tán sách)
  4. 동료: Đồng nghiệp (đồng liêu)
  5. 낮잠을 자다: Ngủ trưa

 

Câu 4:

 

  1. 장소: Nơi chốn (trường sở)
  2. 모임: Buổi gặp mặt
  3. 정문: Cổng chính (chính môn)
  4. 식당: Nhà hàng (thực đường)

 

Câu 5:

 

  1. 일찍: Sớm
  2. 기차: Xe lửa (khí xa)
  3. 표: Vé (phiếu)
  4. 알아보다: Tìm hiểu
  5. 취소하다: Huỷ (Thủ tiêu)

 

Câu 6:

 

  1. 발표: Phát biểu, thuyết trình (phát biểu)
  2. 어렵다: Khó
  3. 계획: Kế hoạch (kế hoạch)
  4. 세우다: Xây dựng
  5. 외국어: Ngoại ngữ (ngoại quốc ngữ)
  6. 공부하다: Học tập (công phu)
  7. 학기: Học kì (học kì)
  8. 시작되다: Bắt đầu (thủy tác)
  9. 바쁘다: Bận rộn
  10. 많다: Nhiều

 

Câu 7:

 

  1. 시골: Nông thôn
  2. 살다: Sống
  3. 지루하다: Chán
  4. 졸다: Ngủ gật
  5. 드라마: Phim truyền hình
  6. 보다: Xem
  7. 시간: Thời gian (thời gian)
  8. 없다: Không có
  9. 웃다: Cười
  10. 한참: Một lúc lâu sau

 

Câu 8:

 

  1. 만족도: Độ hài lòng (mãn túc độ)
  2. 높다: Cao
  3. 조사: Cuộc điều tra (điều tra)
  4. 결과: Kết quả (kết quả)
  5. 나오다: Có, xuất hiện
  6. 프로그램: Chương trình
  7. 적다: Ít
  8. 질문: Câu hỏi (chất vấn)
  9. 정리하다: Sắp xếp (chỉnh lí)

 

Câu 9:

 

  1. 그릇: Cái tô
  2. 색깔: Màu sắc
  3. 고르다: Chọn lựa
  4. 가격: Giá cả (giá cách)
  5. 물어보다: Hỏi
  6. 전시하다: Trưng bày (triển thị)
  7. 바꾸다: Thay đổi
  8. 남자: Con trai

 

Câu 10:

 

  1. 서류: Tài liệu, hồ sơ (thư loại)
  2. 찾다: Tìm kiếm
  3. 신분증: Chứng minh thư (thân phận chứng)
  4. 카드: Thẻ
  5. 보여 주다: Cho xem
  6. 신청서: Đơn đăng ký (thân thỉnh thư)
  7. 작성하다: Viết (tác thành)

 

Câu 11:

 

  1. 건전지: Pin (can điện trì)
  2. 가지다: Mang, sở hữu
  3. 현재: Hiện tại (hiện tại)
  4. 시간: Thời gian (thời gian)
  5. 확인하다: Xác nhận (xác nhận)
  6. 시계: Đồng hồ (thời kế)
  7. 벽: Tường (bích)
  8. 내리다: Rơi xuống
  9. 서랍: Ngăn kéo
  10. 넣다: Để vào, cho vào

 

Câu 12:

 

  1. 회의: Buổi họp (hội nghị)
  2. 자료: Tài liệu, hồ sơ (tư liệu)
  3. 만들다: Tạo ra, làm ra
  4. 출력하다: Xuất dữ liệu (xuất lực)
  5. 거래처: Đối tác, khách hàng (khứ lai xứ)
  6. 직원: Nhân viên (chức viên)
  7. 만나다: Gặp gỡ
  8. 일정하다: Lịch trình (nhật trình)
  9. 알리다: Thông báo

 

Câu 13:

 

  1. 봉사 활동: Hoạt động tình nguyện (phụng sự hoạt động)
  2. 고민하다: Lo lắng (khổ muộn)
  3. 검색하다: Tìm kiếm (kiểm tác)
  4. 사이트: Trang web
  5. 이용하다: Sử dụng (lợi dụng)
  6. 함께: Cùng với

 

Câu 14:

 

  1. 점검: Việc rà soát (điểm kiểm)
  2. 내일: Ngày mai (lai nhật)
  3. 예정이다: Dự định, dự kiến (dự định)
  4. 오전: Buổi sáng (ngọ tiền)
  5. 모두: Tất cả
  6. 끝나다: Kết thúc
  7. 비상벨: Chuông báo động (phi thường)
  8. 여러 번: Nhiều lần (phiên)
  9. 울리다: Kêu lên
  10. 밖: Bên ngoài
  11. 나가다: Đi ra

 

Câu 15:

  1. 간판: Bảng hiệu (khán bản)
  2. 떨어지다: Rơi xuống
  3. 다치다: Bị thương
  4. 사람: Con người
  5. 태풍: Bão (đài phong)
  6. 오늘: Hôm nay
  7. 밤: Ban đêm
  8. 강하다: Mạnh (cường)
  9. 특징: Đặc trưng (đặc trưng)
  10. 비가 오다: Mưa rơi
  11. 영향: Ảnh hưởng (ảnh hưởng)
  12. 영향을 받다: Chịu ảnh hưởng (ảnh hưởng)

 

Câu 16:

 

  1. 한국: Hàn Quốc (hàn quốc)
  2. 일하다: Làm việc
  3. 꼼꼼하다: Cẩn thận, tỉ mỉ
  4. 맞다: Đúng, phù hợp
  5. 자격증: Bằng cấp, chứng chỉ (tư cách chứng)
  6. 필요 없다: Không cần thiết (tất yếu)
  7. 예술적: Mang tính nghệ thuật (nghệ thuật đích)
  8. 감각: Cảm giác (cảm giác)
  9. 도움이 되다: Giúp ích cho

 

Câu 17:

 

  1. 오래: Lâu
  2. 꽃다: Hoa
  3. 좋다: Tốt
  4. 관리: Việc quản lý (quản lí)
  5. 쉽다: Dễ
  6. 식물: Cây cối (thực vật)
  7. 사다: Mua
  8. 키우다: Nuôi dưỡng
  9. 화분: Chậu hoa (hoa bồn)

 

Câu 18:

 

  1. 쓰다: Viết
  2. 정보: Thông tin, thông báo (tình báo)
  3. 줄이다: Giảm bớt
  4. 방법: Cách (phương pháp)
  5. 안내하다: Thông báo (án nội)
  6. 요구: Yêu cầu (yêu cầu)
  7. 수업: Buổi học (thụ nghiệp)
  8. 수업하다: Dạy học (thụ nghiệp)
  9. 수업 내용: Nội dung buổi học (thụ nghiệp nội dung)
  10. 미리: Sẵn, trước

 

Câu 19:

 

  1. 아이: Trẻ em
  2. 책: Sách (sách)
  3. 무겁다: Nặng
  4. 온라인: Trực tuyến
  5. 전문가: Chuyên gia (chuyên môn gia)
  6. 추천: Đề cử (thôi tiến)
  7. 중요하다: Quan trọng (trọng yếu)
  8. 직접: Trực tiếp (trực tiếp)

 

Câu 20:

 

  1. 시사: Thời sự (thời sự)
  2. 시사 프로그램: Chương trình thời sự (thời sự)
  3. 일반인: Người bình thường (nhất bàn nhân)
  4. 인기를 얻다: Được yêu thích (nhân khí)
  5. 눈높다: Kéo chọn
  6. 시사 문제: Vấn đề thời sự (thời sự vấn đề)
  7. 전달하다: Truyền đạt (truyền đạt)
  8. 청취자: Thính giả (thính thủ giả)
  9. 참여하다: Tham gia (tham dự)
  10. 진행자: Người dẫn chương trình (tiến hành giả)
  11. 답하다: Trả lời (đáp)

 

Câu 21:

 

  1. 교실: Phòng học (giáo thất)
  2. 불편하다: Bất tiện (bất tiện)
  3. 고치다: Sửa chữa
  4. 빈 교실: Phòng học trống (giáo thất)
  5. 토론방: Phòng thảo luận (thảo luận phòng)
  6. 활용하다: Tận dụng (hoạt dụng)
  7. 학생: Học sinh (học sinh)
  8. 과제: Bài tập (khóa đề)
  9. 늘리다: Tăng lên
  10. 필요 있다: Cần thiết (tất yếu)
  11. 넓다: Rộng
  12. 짓다: Xây dựng

 

Câu 22:

 

  1. 지하: Tầng hầm (địa hạ)
  2. 창고: Nhà kho (thương khố)
  3. 새로: Mới
  4. 환기: Thông khí (hoán khí)
  5. 지난주: Tuần trước
  6. 선생님: Giáo viên (tiên sinh)
  7. 회의하다: Họp (hội nghị)
  8. 에어컨: Máy lạnh
  9. 모두: Tất cả
  10. 설치하다: Lắp đặt (thiết trí)

 

Câu 23:

 

  1. 정장: Đồ vest ( chính trang)
  2. 대여: Việc cho vay, cho mượn (thải dữ)
  3. 날짜: Ngày tháng
  4. 문의하다: Hỏi (vấn nghị)
  5. 확인하다: Xác nhận (xác nhận)
  6. 예약: Việc đặt trước (dự ước)
  7. 변경하다: Thay đổi (biến canh)

 

Câu 24:

 

  1. 센터: Trung tâm
  2. 신청자: Người đăng ký (thân thỉnh giả)
  3. 서비스: Dịch vụ
  4. 신청하다: Đăng ký (thân thỉnh)
  5. 옷: Áo
  6. 택배: Việc giao hàng (trạch phối)
  7. 받다: Nhận

 

Câu 25:

 

  1. 놀다: Vui chơi
  2. 놀이터: Sân chơi, khu vui chơi
  3. 공간: Không gian (không gian)
  4. 다양하다: Đa dạng (đa dạng)
  5. 기구: Dụng cụ (khí cụ)
  6. 놀이기구: Trò chơi
  7. 상상력: Trí tưởng tượng (tưởng tượng lực)
  8. 기르다: Nuôi dưỡng
  9. 철저히: Một cách triệt để (triệt để)

 

Câu 26:

 

  1. 기존: Sẵn có (kí tồn)
  2. 작다: Nhỏ
  3. 안전: An toàn (an toàn)
  4. 통나무: Khúc gỗ
  5. 치우다: Dọn dẹp
  6. 물놀이: Trò nghịch nước
  7. 모래밭: Bãi cát
  8. 없애다: Loại bỏ
  9. 언덕: Ngọn đồi

 

Câu 27-Câu 28:

 

  1. 단합: Đoàn kết (đoàn hợp)
  2. 대회: Đại hội (đại hội)
  3. 의의: Ý Nghĩa (ý nghĩa)
  4. 말하다: Nói
  5. 참여: Sự tham gia (tham dự)
  6. 부탁하다: Nhờ cậy (phó thác)
  7. 방식: Phương thức (phương thức)
  8. 바꾸다: Thay đổi
  9. 문제: Vấn đề (vấn đề)
  10. 지적하다: Chỉ trích, chỉ ra (chỉ trích)
  11. 음식: Món ăn (ẩm thực)
  12. 참석하다: Tham dự (tham tịch)
  13. 회사: Công ty (hội xã)
  14. 진행되다: Được tiến hành (tiến hành)
  15. 운동하다: Vận động, tập thể dục (vận động)

 

Câu 29-Câu 30:

 

  1. 공연: Buổi biểu diễn (công diễn)
  2. 섭외하다: Ngoại giao (thiệp ngoại)
  3. 공연장: Rạp, sân khấu (công diễn trường)
  4. 좌석: Ghế ngồi (tọa tịch)
  5. 안내하다: Thông báo (án nội)
  6. 안전: Sự an toàn (an toàn)
  7. 관리하다: Quản lý (quản lí)
  8. 무대: Sân khấu (vũ đài)
  9. 시설: Trang thiết bị (thi tiết)
  10. 고치다: Sửa chữa
  11. 실내: Trong nhà (thất nội)
  12. 열성: Cuồng nhiệt (nhiệt thành)
  13. 팬: Fan hâm mộ
  14. 사고: Tai nạn (sự cố)
  15. 야외: Ngoài trời (dã ngoại)
  16. 편하다: Yên tâm, thoải mái (tiện)

 

Câu 30-Câu 31:

 

  1. 생계: Kế sinh nhai (sinh kế)
  2. 범죄: Sự phạm tội (phạm tội)
  3. 예방: Sự đề phòng (dự phòng)
  4. 효과: Hiệu quả (hiệu quả)
  5. 피해: Sự thiệt hại (bị hại)
  6. 사회적: Mang tính xã hội (xã hội đích)
  7. 인식: Nhận thức (nhận thức)
  8. 개선: Cải thiện (cải thiện)
  9. 필요하다: Cần thiết (tất yếu)
  10. 동일하다: Giống (đồng nhất)
  11. 처벌하다: Xử phạt (xử phạt)
  12. 상대방: Đối phương (tương đối phương)
  13. 의견: Ý kiến (ý kiến)
  14. 반대하다: Phản đối (phản đối)
  15. 제도: Chế độ (chế độ)
  16. 문제점: Vấn đề (vấn đề điểm)
  17. 지적하다: Chỉ ra, chỉ trích (chỉ trích)
  18. 해결: Giải quyết (giải quyết)
  19. 방안: Phương án (phương án)
  20. 공감하다: Đồng cảm, thông cảm (cộng cảm)
  21. 제시하다: Đưa ra, trình bày (đề thị)
  22. 근거: Căn cứ (căn cứ)
  23. 의심하다: Nghi ngờ (nghi tâm)

 

Câu 32-Câu 33:

 

  1. 우주: Vũ trụ (vũ trụ)
  2. 식품: Thực phẩm (thực phẩm)
  3. 개발: Phát triển (khai phát)
  4. 배경: Bối cảnh (bối cảnh)
  5. 방법: Phương pháp (phương pháp)
  6. 제조: Sản xuất (chế tạo)
  7. 고려: Xem xét, lưu ý (khảo lự)
  8. 사항: Thông tin (sự hạng)
  9. 운반: Vận chuyển ( vận bàn)
  10. 주의: Chú ý (chú ý)
  11. 자극적: Tính kích thích (thứ kích đích)
  12. 특정: Sự riêng biệt (đặc định)
  13. 미생물: Vi sinh vật (vi sinh vật)
  14. 대부분: Đại đa số (đại bộ phận)
  15. 액체: Chất lỏng (dịch thể)
  16. 형태: Hình thức (hình thái)
  17. 뼈: Xương
  18. 근육: Cơ bắp (cân nhục)
  19. 성분: Thành phần (thành phần)
  20. 포함되다: Bao gồm (bao hàm)

 

Câu 35-Câu 36:

 

  1. 소비자: Người tiêu dùng (tiêu phí giả)
  2. 과실: Sai lầm (quá thất)
  3. 발생하다: Phát sinh (phát sinh)
  4. 기능: Chức năng (cơ năng)
  5. 점검: Rà soát (điểm kiểm)
  6. 출시하다: Đưa ra thị trường (xuất thị)
  7. 무료: Miễn phí (vô liệu)
  8. 교환하다: Hoàn trả (giao hoán)
  9. 완성: Hoàn thiện (hoàn thành)
  10. 발표하다: Phát biểu (phát biểu)
  11. 홍보하다: Quảng cáo (hoằng báo)
  12. 결함: Điểm thiếu sót (khuyết hãm)
  13. 사과: Xin lỗi (tạ quá)
  14. 신제품: Sản phẩm mới (tân chế phẩm)
  15. 양해: Thông cảm (lượng giải)
  16. 구하다: Tìm kiếm (cầu)

 

Câu 37-Câu 38:

 

  1. 특수: Đặc thù (đặc thù)
  2. 목재: Nguyên liệu bằng gỗ (mộc tài)
  3. 재료: Nguyên liệu (tài liệu)
  4. 이점: Lợi thế (lợi điểm)
  5. 많다: Nhiều
  6. 목조: Gỗ (mộc tạo)
  7. 건물: Toà nhà (kiến vật)
  8. 높이: Độ cao
  9. 제한하다: Giới hạn (chế hạn)
  10. 신중하다: Thận trọng (thận trọng)
  11. 생각하다: Suy nghĩ
  12. 기술: Kỹ thuật (kỹ thuật)
  13. 장단점: Ưu khuyết điểm (trường đoàn điểm)
  14. 파악하다: Nắm bắt (bả ác)
  15. 휘어짐: Cong veo
  16. 뒤틀림: Xoắn lại
  17. 존재하다: Tồn tại (tồn tại)
  18. 짓다: Xây dựng
  19. 공사: Thi công (công sự)
  20. 기간: Thời hạn (kì hạn)
  21. 늘어나다: Kéo dài
  22. 지진: Động đất (địa chấn)

 

Câu 39-Câu 40:

 

  1. 원작자: Tác giả gốc (nguyên tác giả)
  2. 야구단: Đội bóng chày (dã cầu đoàn)
  3. 상대: Đối mặt (tương đối)
  4. 소송: Tố tụng (tố tụng)
  5. 응원가: Bài hát cổ động (ứng viện ca)
  6. 관중: Khán giả (quan chúng)
  7. 선호도: Độ yêu thích (tuyển hảo độ)
  8. 조사하다: Khảo sát (điều tra)
  9. 작곡가: Nhạc sĩ ( tác công gia)
  10. 요청하다: Yêu cầu (yêu thỉnh)
  11. 제작: Sáng tác (chế tác)
  12. 곡: Ca khúc (khúc)
  13. 결정하다: Quyết định (quyết định)
  14. 법적: Mang tính pháp lý (pháp đích)
  15. 원곡: Bài hát gốc (nguyên khúc)
  16. 허락을 받다: Được cho phép (hứa nặc)
  17. 수정하다: Sửa đổi (tu chỉnh)

 

Câu 41-Câu 42:

 

  1. 수라상: Bàn ăn của vua chúa
  2. 반찬: Món ăn kèm
  3. 지방: Địa phương (địa phương)
  4. 상황: Tình hình ( trạng huống)
  5. 살피다: Xem xét
  6. 자연재해: Thiên tai (tự nhiên tai hại)
  7. 건강: Sức khoẻ (kiện khang)
  8. 나빠지다: Trở nên xấu đi, tệ đi
  9. 구성하다: Tạo thành (cấu thành)
  10. 신하: Hạ thần (thần hạ)
  11. 줄이다: Giảm bớt
  12. 시대: Thời đại (thời đại)
  13. 제철: Mùa thích hợp
  14. 특산품: Đặc sản ( đặc sản phẩm)
  15. 힘들다: Vất vả, khó khăn
  16. 국정: Việc quốc chính (quốc chính)
  17. 권력: Quyền lực (quyền lực)
  18. 해석하다: Phân tích (giải tích)

 

Câu 43-Câu 44:

 

  1. 새끼: Con nhỏ
  2. 양육: Sự nuôi dưỡng (dưỡng dục)
  3. 오랑우탄: Con đười ươi
  4. 식습관: Thói quen ăn uống (thực tập quán)
  5. 영향을 미치다: Chịu ảnh hưởng (ảnh hưởng)
  6. 나뭇잎: Lá cây
  7. 즙: Nước ép
  8. 통증: Đau nhức (thống chứng)
  9. 치료하다: Điều trị (trị liệu)
  10. 발견되다: Được phát hiện ra (phát kiến)
  11. 서식지: Nơi sinh sống ( tê tức địa)
  12. 옮기다: Chuyển, dời đi
  13. 시작하다: Bắt đầu (thủy tác)

 

Câu 45-Câu 46:

 

  1. 호박: Bí đỏ
  2. 광물: Khoáng chất (khoáng vật)
  3. 뜨다: Nổi lên
  4. 보석: Đá quý (bảo thạch)
  5. 흠집: Vết sẹo
  6. 불순물: Tạp chất ( bất thuần vật)
  7. 가격: Giá cả (giá cách)
  8. 다이아몬드: Hạnh nhân
  9. 비슷하다: Tương tự
  10. 물질: Vật chất (vật chất)
  11. 구성되다: Được hình thành (cấu thành)
  12. 가공: Sản xuất (gia công)
  13. 과정: Quá trình (quá trình)
  14. 개념: Khái niệm (khái niệm)
  15. 정의하다: Định nghĩa (định nghĩa)
  16. 유형: Loại hình (loại hình)
  17. 비교하다: So sánh (tỉ giác)
  18. 가치: Giá trị (giá trị)
  19. 설명하다: Giải thích (thuyết minh)

 

Câu 47-Câu 48:

 

  1. 적정: Sự phù hợp (thích chính)
  2. 인구: Dân số (nhân khẩu)
  3. 판정: Sự quyết định (phán định)
  4. 삶: Cuộc sống
  5. 삶의 질: Chất lượng cuộc sống (chất)
  6. 반영하다: Phản ánh (phản ánh)
  7. 대책: Đối sách (đối sách)
  8. 마련: Sự chuẩn bị
  9. 가능하다: Có khả năng (khả năng)
  10. 계산: Tính toán (kế toán)
  11. 규모: Quy mô (quy mô)
  12. 고려되다: Được quan tâm (cố lự)
  13. 기준: Tiêu chuẩn (cơ chuẩn)
  14. 적용되다: Được ứng dụng (thích dụng)
  15. 비판하다: Phê phán (phê phán)
  16. 토론하다: Thảo luận (thảo luận)
  17. 논의: Thảo luận (luận nghị)
  18. 우려하다: Lo ngại (ưu lự)
  19. 적절하다: Thích hợp (thích thiết)
  20. 방향: Phương hướng (phương hướng)
  21. 제시하다: Chỉ ra (đề thị)

 

Câu 49-Câu 50:

 

  1. 인공: Nhân tạo (nhân công)
  2. 장기: Trường kỳ (trường kì)
  3. 이식: Sự cấy ghép (di thực)
  4. 연구: Nghiên cứu (nghiên cứu)
  5. 면역력: Khả năng miễn dịch (miễn dịch lực)
  6. 해결: Giải quyết (giải quyết)
  7. 개발되다: Được phát triển (khai phát)
  8. 과거: Quá khứ (quá khứ)
  9. 거부: Từ chối (cự phủ)
  10. 반응: Phản ứng (phản ứng)
  11. 뼈: Xương
  12. 이식하다: Cấy ghép (di thực)
  13. 불가능하다: Không có khả năng (bất khả năng)
  14. 기증: Việc hiến tặng (kí tặng)
  15. 동참하다: Cùng tham gia (đồng tham)
  16. 촉구하다: Đốc thúc (xúc cầu)
  17. 미래: Tương lai (vị lai)
  18. 낙관하다: Lạc quan (lạc quan)
  19. 예측하다: Dự đoán (dự trắc)
  20. 실패: Sự thất bại (thất bại)
  21. 원인: Nguyên nhân (nguyên nhân)
  22. 진단하다: Phán đoán (chẩn đoán)

.