Home / Từ vựng / 100 Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm, nơi chốn

100 Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm, nơi chốn

100 Từ vựng tiếng Hàn về địa điểm, nơi chốn

1. 은행: Ngân hàng

2. 학교: Trường học

3. 병원: Bệnh viện

4. 도서관: Thư viện

5.극장: Nhà hát

6. 영화관: Rạp chiếu phim

7. 회사: Công ty

8. 공장: Công xưởng, nhà máy

9. 헬스장: Nơi tập thể hình

10. 운동장: Sân vận động

11. 축구장: Sân đá bóng

12. 농구장: Sân bóng rổ

13. 탁구장: Sân đánh Bóng bàn

14. 당구장: Nơi đánh bida

15. 경기장: Sân thi đấu

16. 식당: Quán ăn

17. 공원: Công viên

18. 아파트: Chung cư

18.빌라: Nhà villa

20.시장: Chợ

21.마트: Siêu thị

22.백화점: Tiệm bách hoá

23.문구점: Hiệu văn phong phẩm(sách)

24.서점: hiệu sách

25.편의점: Tạp hoá

26.찜질방: Phòng tắm xông hơi

27. PC방: Quán game

28. 공항: Sân bay

29.경찰서: Đồn cảnh sát

30. 소방서: Cứu hoả

31. 시청: Toà nhà thị chính

32. 출입국관리사무소: Cục quản lý xuất nhập

34.노래방: Quán karaok

35. 나이트: Sàn nhảy

36. 놀이터: Khu vui chơi

37. 미용실: Tiệm cắt tóc, làm đầu

38. 만화방: Tiệm thuê truyện

38.세탁소: Tiệm giặt là

40.교회: Nhà thờ

41.가게: Cửa hàng

42.박문관: Viện bảo tàng

43.대사관: Đại sứ quán

44.목욕탕: Nơi tắm công cộng

45.호텔: Hotel

46.모텔: Motel

47.지하철역: Ga tàu điện

48.버스정류장: Bến đỗ xe bus

49.터미널: Bến xe

50.커피숍: Quán cà phê

51.술집: Quán rượu

52.빵집:Cửa hàng bánh mỳ

53.부동산: Bất động sản

54.주유소: Trạm xăng dầu

55.약국: Hiệu thuốc

56.장례식장: Nơi tổ chức đám tang

57.잡화점: Tiệm tạp hoá

58.수영장: Bể bơi

59.항구: Hải Cảng

60.독서방: Nơi đọc sách

61:경찰파출소: Trạm cảnh sát

62.우체국 : Bưu điện

63.골프장 : Sân Gôn

64.법윈 : Tòa án

65.야구장 : Sân bóng chày

66.배드민턴장: Sân cầu lông

67.호프 : Quán bia

68. 보건소: trung tâm y tế cộng đồng

69. 동사무소:văn phòng phường( khi rút những giấy tờ liên quan đến bản thân,gia đình)

70. 복지관: trung tâm phúc lợi xã hội

71. 다문화 센터: trung tâm đa văn hóa

72. 주차장 : bãi để xe

73. 농장: Nông trại

74. 독서점: Nơi đọc sách

75. 경찰파출소: Tram canh sat

76. 서점 : hiệu sách

77. 국세 : cục thuế

78. 박문관 : viện bảo tang

79. 가게 : cửa hang

80. 골프장 : sân gôn

81. 법윈 : tòa án

82. 야구장 : san bong chay

83. 배드민턴장 : sân cầu lông

84. 농구장 : san bong ro

85. 보건소: trung tâm y tế cộng đồng

86. 동사무소: văn phòng( khi rút những giấy tờ liên quan đến bản thân,gia đình…hok hiểu rõ nghĩa nữa…^-^)

87. 복지관: trung tâm phúc lợi xã hội

88. 다문화 센터: trung tâm đa văn hóa

89. 주 차 장 : nhà để xe. (ga -ra)

90. 신 용 카 드 : thẻ tín dụg

91. 김현희: 동사무소: là văn phòng phường (quận)

92. 동물원 vườn thú

93. 돈사:trại lợn

94. 닭농장:trại gà

95. 세차장:chỗ rửa

96. 농장 Trai chan nuoi gia sua gia cam

97. 주유소 .tram do xang

98. 수영장 : bể bơi.

99. 미술관 : viện triển lãm ảnh

100. 식물원 : bách thảo viên

Xem thêm:
Tóm tắt nhanh Ngữ Pháp tiếng Hàn TOPIK I
Từ vựng tiếng Hàn về trường học