Home / Ngữ pháp / Ngữ pháp sơ cấp / Tóm tắt nhanh Ngữ Pháp tiếng Hàn TOPIK I

Tóm tắt nhanh Ngữ Pháp tiếng Hàn TOPIK I

Tóm tắt nhanh Ngữ Pháp tiếng Hàn TOPIK I

Tổng hợp tất cả ngữ pháp Tiếng Hàn sơ cấp, ngữ pháp tiếng Hàn TOPIK I


1. 거나 Hoặc là, hay là
2. 게 되다 (1) Được, bị, trở nên, phải….
3. 게 (1) Biến tính từ thành trạng từ
4. 겠 (1) Sẽ
5. 겠 (2) Suy đoán (Chắc, chắc là, chắc sẽ)
6. 고 싶다 Muốn, mong muốn
7. 고 있다 Đang
8. 고 (1) Và, còn
9. 고 (2) Thể hiện trình tự, thứ tự
10. 군요 Đuôi câu cảm thán

11. 기 때문에 Thể hiện lý do, nguyên nhân
12. 기 위해서 Làm gì đó…để
13. 기 전에 Trước khi
14. 기가 Thể hiện nhự đánh giá, phán đoán, nhận xét
15. 기로 하다 Quyết định làm gì đó
16. 기를 바라다 Mong rằng, hi vọng rằng
17. 까지 (Từ) ~ đến
18. 께 (1) Dạng tôn kính của 에게
19. 께 (2) Dạng tôn kính của 에게서
20. 께서 Biểu hiện tôn kính của 이/가

——-ㄴ——-
21. 나 보다 Có vẻ, chắc là…
22. 나요? (Đuôi câu)
23. 네요 (Đuôi câu)
24. 느냐고 하다 Lời nói gián tiếp (câu nghi vấn)
25. 는 Định ngữ cho thì hiện tại
26. 는 것 Danh từ hóa
27. 는 것 같다 Cấu trúc phỏng đoán…
28. 는 동안 Trong lúc, trong khi
29. 는 중이다 Đang, đang trong quá trình làm gì đó…
30. 는 편이다 Vào loại, thuộc diện
31. 는군요 Thể hiện cảm thán
32. 는다/ㄴ다 (1) Dùng trong báo chí, sách vở
33. 는다/ㄴ다 (2) Cách nói thân mật
34. 는다/ㄴ다 (3) Độc thoại, tự bạch cảm xúc, cảm thán…
35. 는다고 하다/ㄴ다고 하다 Lời nói gián tiếp (câu tường thuật)
36. 는데 Thể hiện nhiều ý nghĩa: diễn giải, sự trái ngược, …
37. 는지 알다/ 모르다 Biết/ không biết …
38. 니? (Đuôi câu)

——-ㄷ——-
39. 다 (1) Dùng trong báo chí, sách vở
40. 다 (2) Cách nói thân mật
41. 다 (3) Độc thoại, tự bạch cảm xúc, cảm thán…
42. 다가 Ý nghĩa chuyển đổi, hoán đổi một hành động,…
43. 다고 하다 Lời nói gián tiếp (câu tường thuật)
45. 도 Cũng
46. 때문에 Vì…nên

——-ㅁ——
47. 마다 Mỗi, mọi, các
48. 만 (1) Chỉ…
49. 만 (2) Chỉ…
50. 못 Không thể

——-ㅂ——-
51. 밖에 Chỉ, ngoài ra… không còn…
52. 보다 Biểu hiện so sánh
53. 부터 (1) Từ…
54. 부터 (2) Thể hiện làm việc gì trước tiên, đầu tiên

——-ㅅ——-
55. 습니까?/ㅂ니까? Đuôi câu hỏi tôn kính, trang trọng
56. 습니다/ㅂ니다 Đuôi câu tôn kính, trang trọng

——-ㅇ——-
57. 아 보다/어 보다 Thử làm gì đó, làm gì đó thử
58. 아 보이다/어 보이다 Trông có vẻ
59. 아 있다/어 있다 Trạng thái tiếp diễn
60. 아 주다/어 주다 Nhờ cậy người khác/ Làm việc nào đó cho người khác.
61. 아 주세요/어 주세요 Đuôi câu lịch sự thể hiện sự nhờ cậy…
62. 아/어 (1) Cấu trúc thân mật để hỏi/ diễn tả tình huống nào đó
63. 아/어 (2) Cấu trúc thân mật khi yêu cầu, sai bảo
64. 아도 되다/어도 되다 Được…
65. 아라/어라 Cấu trúc thân mật
66. 아서/어서 (1) Nêu lý do, vì … nên…

67. 아서/어서 (2) Thể hiện trình tự thời gian
68. 아야 하다/어야 하다 Phải
69. 아요/어요 (1) Đuôi câu lịch sự
70. 아요/어요 (2) Đuôi câu mang tính đề nghị, rủ rê mang tính ôn hòa
71. 아지다/어지다 (1) Càng ngày càng…, trở nên…
72. 아하다/어하다 Biến đổi một số tính từ biểu thị cảm xúc thành động từ
73. 안 Phủ định ngắn
74. 았/었 Thì quá khứ
75. 았었/었었 Thì quá khứ hoàn thành
76. 았으면 좋겠다/었으면 좋겠다 Hi vọng rằng, mong rằng, nếu …thì tốt

77. 에 1 Tiểu từ chỉ địa điểm có cái gì đó
78. 에 2 Tiểu từ chỉ địa điểm đến
79. 에 3 Tiểu từ chỉ thời gian
80. 에 4 Chỉ nơi chịu tác động
81. 에 5 Dùng với danh từ biểu hiện số lượng
82. 에게 Thể hiện đối tượng nhận hành động nào đó
83. 에게서 Từ…
84. 에다가 (1) Thể hiện sự bổ sung, thêm vào cái gì đó
85. 에서 (1) Thể hiện địa điểm thực hiện hành động
86. 에서 (2) Nơi trở thành bối cảnh của việc nào đó
87. 에서 (3) Nơi được bắt đầu việc nào đó
88. 와/과 Và

89. 으냐고 하다/냐고 하다 Lời nói gián tiếp (câu nghi vấn)
90. 으니?/니? Đuôi câu thân mật
91. 으니까/니까 (1) Nhận ra, nhận thấy, tìm ra
92. 으니까/니까 (2) Vì …nên …
93. 으라고 하다/라고 하다 Lời nói gián tiếp (Câu yêu cầu, mệnh lệnh)
94. 으러/러 Để …
95. 으려고 하다/려고 하다 Định làm…
96. 으려고/려고 Định/ để làm gì
97. 으려면/려면 Nếu muốn … thì
98. 으로/로 (1) Chỉ phương hướng
99. 으로/로 (2) Thể hiện phương tiện

100. 으로/로 (3) Thể hiện thứ dùng để làm cái gì đó
101. 으로/로 (4) Thể hiện sự lựa chọn
102. 으로/로 (5) Thể hiện sự thay đổi, biến đổi
103. 으면 되다/면 되다 Chỉ cần… là được
104. 으면 안 되다/면 안 되다 Thể hiện sự ngăn cấm, không được…
105. 으면/면 Nếu, khi
106. 으면서/면서 Trong khi, vậy mà
107. 으세요/세요 (1) Yêu cầu, ra lệnh, khuyên nhủ (Tôn kính)
108. 으세요/세요 (2) Là dạng tôn kính của ‘아/어요 (1)
109. 으시/시 Kính ngữ
110. 으십시오/십시오 Đuôi câu thể hiện khuyên nhủ, mệnh lệnh, đề nghị mang tính trang trọng
111. 은 것 같다/ㄴ 것 같다

Xem thêm:
Tổng hợp 90 ngữ pháp Tiếng Hàn Sơ cấp
NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN – PHÂN BIỆT 에 VÀ 에서