Home / Từ vựng / Tổng hợp 80 từ vựng tiếng Hàn dùng hàng ngày

Tổng hợp 80 từ vựng tiếng Hàn dùng hàng ngày

Tổng hợp 80 từ vựng tiếng Hàn dùng hàng ngày

1. 소리치다 /so-ri-chi-ta/ Gọi

2 . 찾다 /chatt a/ Tìm

3 . 기다리다 /gi-ta-ri-ta/ Đợi

4 . 기대다 /gi-tae-ta/ Dựa vào

5 . 잡다 /jap-ta/ Nắm

6 . 떨어지다 /teorojita/ Rơi

7 . 옮기다 /olgita/ Chuyển

8 . 내려놓다 /nae-ryeo-no-da/ Bỏ xuống

9 . 대다 /dae-ta/ Sờ

10 . 열다 /yeol-ta/ Mở ra

11 . 닫다 /tatta/ Đóng

12 . 붓다 /butta/ Đổ

13 . 채우다 /chae-u-ta/ Lấp đầy, điền đầy

14 . 흔들다 /heun-deul-ta/ Dao động

15 . 비우다 /bi-u-da/ Bỏ trống

16 . 던지다 /teon-ji-ta/ Ném

17 . 잡다 /jap-ta/ Bắt, nắm

18 . 밀다 /mil-ta/ Đẩy

19 . 깨뜨리다 /kae-teu-ri-ta/ Đánh vỡ

20 . 따르다 /ta-reu-ta/ Đi theo

21 . 당기다 /dang-gi-ta/ Kéo

22 . 도망가다 /mo-mang-ga-ta/ Bỏ chạy

23 . 미끄럽다 /mi-keu-reop-ta/ Trượt

24 . 가다 /ga-ta/ Đi

25 . 숨기다 /sum-gi-ta/ Giấu

26 . 오다 /o-ta/ Đến

27 . 먹다 /meok-ta/ Ăn

28 . 공부하다 /gong-bu-ha-da/ Học

29 . 마시다 /ma-si-da/ Uống

30 . 일하다 /il-ha-ta/ Làm việc

31 . 만나다 /man-na-da/ Gặp

32 . 모르다 /mo-reu-da/ Không biết

33 . 말하다 /mal-ha-ta/ Nói

34 . 사랑하다 /sa-rang-ha-ta/ Yêu

35 . 듣다 /teutta/ Nghe

36 . 울다 /ul-ta/ Khóc

37 . 읽다 /il-ta/ Đọc

38 . 사다 /sa-ta/ Mua

39 . 쓰다 /sseu-ta/ Viết

40 . 팔다 /pal-ta/ Bán

41 . 이해하다 /i-hae-ha-ta/ Hiểu

42 . 웃다 /utta/ Cười

43 . 좋아하다 /jo-a-ha-da/ Thích

44 . 주다 /ju-da/ Cho –받다—Nhan

45 . 가르치다 /ga-reu-chi-da/ Dạy học

46 . 쉬다 /suy-da/ Nghỉ ngơi

47 . 세탁하다 /se-thak-ha-da/ Giặt giũ

48 .집을 닦다 /jip-eul-tak-da/ Lau nhà

49. 청소하다- /cheong-sở-hà-đã/ Dọn dẹp

50. 세 수 하 다 /se-su-da-da/ Rửa tay/mặt

51 . 산 책 하 다 /san-chaek-ha-da/ Đi dạo

52 . 쇼 핑 하 다 /syo-ping-ha-da/ Đi mua sắm

53. 전화하다 /jeon-hoa-ha-da/ Gọi điện

54. 보 다 /bo-da/ Xem(TV)

55 . 신문 을 읽습니다 /sin-mun-eul ilseumita/ Đọc báo

56. 운전하다 /un-cheon-ha-da/ Lái xe

57. 찍다 /chitta/ Chụp ảnh

58 . 생각하다 /saeng-gak-ha-da/ Suy nghĩ

59 . 닫다 /tatta/ Đóng cửa

60 . 벗 다 /beotta/ Cởi đồ

61 . 입 다 /ipta/ Mặc đồ

62 . 옷을 갈아입다 /ot-seul-garaipta/ Thay đồ

63 .부르다 /bu-reu-da/ hát, kêu, gọi

64 . 노래하다 /no-rae-ha-da/ Hát

65 . 알다 /al-ta/ Biết

66 . 요리하다 /yo-ri-ha-da/ Nấu(Cơm)

67 . 샤 워하다 /sya-wo-ha-da/ Tắm

68 . 그리다 /geu-ri-da/ Vẽ

69 . 놀다 /nol-da/ Chơi

70 . 이 야 기 하 다 /i-ya-gi-ha-da/ Nói chuyện

71 . 대답하다 /dae-tap-ha-da/ Tra loi

72 . 아프다 /a-peu-da/ Đau

73 . 운동하다 /un-dong-ha-da/ Tập thể dục

74 . 그립다 , 보고싶다 /geu-rip-da/, /bo-go-sip-ta/ Nhớ

75 . 식사하다 /sik-sa-ha-da/ Ăn

76 . 담배를 피우다 /dam-bae-reul pi-u-da/ Hút thuốc lá

77 . 때리다 /tae-ri-ta/ Đánh, đập

78 . 서다 /so-ta/ Đứng

79 . 죽다 /juk-ta/ Chết

80 . 살다 /sal-ta/ Sống

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng văn phòng
Từ vựng tiếng Hàn về Giày Dép