Từ vựng tiếng Hàn về các loại gia vị
소금 (sogeum): Muối.
식용유 (sigyongyu): Dầu ăn.
올리브유 (ollibeuyu): Dầu ô liu.
후추 (huchu): Tiêu.
설탕 (seoltang): Đường.
참기름 (chamgileum): Bột ngọt.
조미료 (jomilyo): Gia vị.
식초 (sigcho): Giấm.
계피 (gyepi): Quế.
마늘 (maneul): Tỏi.
머스타드 (meoseutadeu): Mù tạt.
말린고추 (mallingochu): Ớt khô.
고추가루 (gochugalu): Ớt bột.
고추장 (gochujang): Tương ớt.
양념하다 (yangnyeomhada): Nêm gia vị.
간장 (ganjang): Xì dầu.
젓간 (jeosgan): Nước mắm.
기름 (gileum): Dầu.
참기름 (chamgileum): Dầu mè.
식물성 기름 (sigmulseong gileum): Dầu thực vật.
카레 (kale): Bột cà ri.
녹말가루 (nogmalgalu): Bột năng, bột mì tinh.
생강 (saenggang): Gừng.
파 (pa): Hành lá.
양파 (yangpa): Hành tây.
사프란 (sapeulan): Nghệ.
박하 (bagha): Bạc hà.
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về món ăn Hàn Quốc
Từ vựng tiếng Hàn các dụng cụ nấu ăn