Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn về các loại đồ uống

Từ vựng tiếng Hàn về các loại đồ uống

Từ vựng tiếng Hàn về các loại đồ uống

음료수 /ưm ryô su/: Đồ uống.

우유 /u yu/: Sữa.

커피 /kho phi/: Cà phê.

블랙커피 /bưl laek kho phi/: Cà phê đen.

밀크커피 /mil khư kho phi/: Cà phê sữa.

코코아 /khô khô a/: Ca cao.

핫초코 /has chô khô/: Sô cô la nóng.

차 /cha/: Trà.

녹차 /nôk cha/: Trà xanh.

홍차 /hông cha/: Hồng trà.

보리차 /bô ri cha/: Trà lúa mạch.

주스 /chu sư/: Nước ép trái cây.

오렌지주스 /ô raen chi chu sư/: Cam vắt.

레몬주수 /lae môn chu su/: Nước chanh.

야자수 /ya cha su/: Nước dừa.

스무디 /sư mu ti/: Sinh tố.

생수 /saeng su/: Nước suối.

물 /mul/: Nước.

콜라 /khô la/: Coca.

사이다 /sa i ta/: Nước có ga.

술 /sul/: Rượu.

소주 /sô chu/: Rượu soju.

동동주 /dong dong chu/: Rượu Dongdong.

막걸리 /mak gol li/: Rượu Makgeolli.

양주 /yang chu/: Rượu tây.

보드카 /bô tư kha/: Rượu Volka.

포도주 /phô tô chu/: Rượu nho.

샴페일 /syam phaê in/: Rượu sâm panh.

맥주 /maek chu/: Bia.

칵테일 /khak thaê il/: Cocktail.

Xem thêm:
Câu giao tiếp tiếng Hàn khi đi biển
Từ vựng tiếng Hàn về các loại rau củ