Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 2: 대인 관계

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 2: 대인 관계

Từ vựng tiếng Hàn TOPIK 3-4 : Bài 2: 대인 관계
CHỦ ĐỀ 2: 대인 관계 (Quan hệ xã hội)

?대인 관계 관련 어휘 (Từ vựng về quan hệ xã hội)
마음이 넓다 rộng lượng
대인 관계 quan hệ xã hội
친절하다 thân thiện, tử tế
인기가 있다 có tiếng, nổi tiếng
성격이 좋다 tính tình tốt
대인 관계가 좋다 quan hệ xã hội tốt
사람을 사귀다 làm quen với người khác, kết bạn

?부탁과 거절 관련 어휘 (Từ vựng về nhờ cậy và từ chối)
부탁하다 nhờ cậy, nhờ giúp
부탁을 받다 được đề nghị giúp đôi
부탁을 들어주다 nhận lời giúp đỡ
부탁을 거절하다 từ chối giúp đỡ
도움을 청하다 yêu cầu được giúp
거절하다 từ chối
거절을 당하다 bị từ chối

?안부 관련 어휘 (Từ vựng về thăm hỏi)
안부를 묻다 / 여쭙다 thăm hỏi
안부를 전하다 gửi lời hỏi thăm
안부 전화를 하다 gọi điện thoại thêm hỏi
안부 편지를 보내다 viết thư hỏi thăm
찾아뵙다 đến thăm

?모임 관련 어휘 (Từ vựng về họp mặt)
송별회 tiệc chia tay
동창회 họp mặt bạn cùng lớp
송년회 tiệc tất niên
동호회 hội người cùng sở thích
회식 liên hoan công ty
야유회 buổi picnic
정기 모임 họp mặt định kì
회비 hội phí
참석 tham dự, có mặt
연락 liên lạc
취소 hủy bỏ
변경 thay đổi

?새 단어
가능하면 nếu có thể
겁이 나다 lo sợ
농담 nói đùa
다가오다 đến gần
때때로 đôi khi, thỉnh thoảng
뒤풀이 ăn mừng hoàn thành công việc, liên hoan tổng kết
들르다 ghé qua
면접시험 thi vấn đáp
무사히 vô sự, an toàn
부드럽다 mềm mại, nhẹ nhàng
사람을 대하다 tiếp xúc với con người, giao tiếp với con người
사정 lý do riêng, việc riêng
상대방 đối phương, người đối diện
솔직하다 thẳng thắn
수첩 sổ tay
스승의 날 ngày nhà giáo
실력 thực lực
어색하다 không tự nhiên, ngượng ngập
염려 lo lắng
요약 tóm lược
원래 nguyên gốc, vốn dĩ
추천 đề cử, tiến cử
충분히 đủ, đầy đủ
취직 đi làm, có việc làm
포기하다 bỏ cuộc
표정을 짓다 biểu hiện bằng nét mặt
현명하다 khôn ngoan sáng suốt, thông minh
Nguồn: Hi Korean