Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn vay mượn từ tiếng Anh

Từ vựng tiếng Hàn vay mượn từ tiếng Anh

Tổng hợp từ vựng vay mượn tiếng Anh trong tiếng Hàn

한국어의 왜래어: từ vay mượn trong tiếng Hàn

매뉴 (menu) : thực đơn

매모 (memo) : ghi chú

소파 (sofa) : ghế sofa

쇼핑 (shopping) : mua sắm

버스 (bus) : xe buýt

엘리베이터 (elevator) : thang máy

아르바이트 (part time): làm thêm

레몬 (lemon) : chanh

아이스크림 (ice – cream) : kem

에어컨 (air – conditioner) : máy lạnh

케이크 (cake) : bánh ngọt

아파트 (apartment) : chung cư

에스컬레이터 (escalator) : thang cuốn

모니터 (monitor) : màn hình

커피 (coffee) : cà phê

카페 (cafe) : cà phê

오토바이 (motorbike) : xe mô tô

홈페이지 (homepage) : trang chủ

컴퓨터 (computer) : máy tính

콜라: Coca Colla

햄보거 (hamburger) : bánh mỳ kẹp thịt

스타 (star) : ngôi sao

마트 (mart) : chợ

슈퍼마켓 (supermarket) : siêu thị

슈퍼맨 (superman): siêu nhân nam

슈퍼우먼 (superwoman) : siêu nhân nữ

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu
290 Động từ, Tính từ tiếng Hàn thường gặp