Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 12 56. ~을/를 통해서/통하여: Thông qua… 57. ***DT~에 의하면: “Theo như…thì”, “Nếu theo như…” 58. DT,ĐT,TT+ 길래: do, vì… 59.– 아/어/해(서) 죽겠다 60. ĐT,TT+ ‘-아/어/여야’ DT+ ‘(이)라야’ : “phải…thì mới..” ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** 56. ~을/를 통해서/통하여 Nghĩa: Thông qua… 동물들은 싸움을 통해서 …
Read More »admin
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 11
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 11 51. ĐT + -(으)려고: Định, để 52. ĐT + -기 전에: “trước” 53. Động từ + (으)ㄴ/는 김에 : “nhân tiện”, “tiện thể” 54. Danh từ+ -에 따라(서): Tuỳ theo, theo.. 55. DT + 에 대해(서)/에 대하여 DT+ 에 …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 10
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 10 46. 라고 하다 / (이)라고(요) /(이)래요. 47. 아/어/해 가지고: “…sau đó..”, “xong rồi…” 48. -아/어/해 놓다/두다:đặt, để, “lưu”…. 49. Động từ + -(으)ㄹ래(요) 50. –되:nhưng mà, tuy nhưng…” ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** 46. 라고 하다 (이)라고(요) (이)래요 1) Trường hợp với đuôi …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 9
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 9 41. -고 있다 vs -아/어/해 있다 42. Động từ+ -아/어/해 대다: “nhiều”, “hay”, “liên tục” 43. [-는/(으)ㄴ/(으)ㄹ] 모양이다:”Có vẻ”,”hình như” 44. **자고 하다 = 재(요)/ 자고(요) 45. DT+ -롭다 ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** 41. -고 있다 vs -아/어/해 있다 1. -고 있다 …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 8
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 8 36. –스럽다: ‘vẻ’, ‘niềm’, ‘sự’…. 37…-고도 남다: “thừa đủ” để làm một việc gì đó. 38. Động từ + 어/아/해 있다 : “đã đang”, “đã được”… 39.. Danh từ + 답다: giống, như… 40. **다고 하다 = 대(요) ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 7
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 7 31. 아무리… -아/어/해도:Dù..thì vẫn/thì cũng 32. ĐT+ ‘-곤 하다’ :”hay”; “đã hay”… 33. ĐT+ -아/어 버릇하다 34. Phân biệt ‘조차’/ “마저”/ “까지”. 35. -는/은커녕:(không những…mà ngay đến…) ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** 31. 아무리… -아/어/해도 Dù..thì vẫn/thì cũng •아무리 바빠도 식사를 합니다. … …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 6
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 6 26. –더라고(요): bộc lộ cảm than 27. . 아/어/해지다: Trở nên… 28.. -고 말다: “mất”, “xong”…”nhất định sẽ..” 29. – 아/어/해 봤자 30. –았/었/했더라면:Nếu đã..thì đã.. ******************************-*-*◠◡◠*-*-****************************** 26. -더라고(요) Kể về một việc(sự thật) mà bản thân đã trực …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 5
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 5 21. -도록 :’để’, ‘để làm’, ‘để có thể’ ~~ ‘게끔”..~~ㄹ 때까지'(đến tận lúc). và ‘ㄹ정도'(đến mức) 22. -(으)ㄹ 걸 그랬어(요): việc đã xảy ra trong QK mà có chút hối hận hoặc tiếc nuối. 23. –던: dở dang” 24. …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 4
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 4 16. ㄹ걸(요) : có lẽ”, chắc là.. 17. – 잖아(요). 18. Danh từ -에 못지않게: “ngang ngửa”, “chả kém gì” 19. -(으)ㄹ 뻔하다: Suýt nữa thì , chút xíu nữa thì… 20. -(으)ㄹ 테니까 : ‘sẽ..nên’ ****************************≧◠◡◠≦******************************** 16. ㄹ걸(요) …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 3
Ngữ pháp tiếng Hàn trung – cao cấp – Phần 3 11. -(으)ㄴ/는 척하다 : ‘giả vờ như’ , ‘tỏ ra như’…. 12. Danh từ, Động từ, Tính từ + -(으)ㄹ 텐데: ‘chắc là’, ‘có lẽ’ 13. Danh từ -에다가 : ‘thêm vào’, ‘cho vào’ 14. (으)ㄴ/는/ㄹ 줄 알다/모르다: ‘cái …
Read More »