Tổng hợp các Động Từ và Tính Từ Thường gặp trong Tiếng Hàn 1. 있다: có 2. 없다: không có 3. 아니다: không phải là 4. 보다: xem, nhìn 5. 같다: giống 6. 주다: cho 7. 대하다: chịu, gặp phải 8. 오다: đến 9. 가다: đi 10. 달리다: chạy 11. …
Read More »admin
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến tiền thường dùng hằng ngày
TỪ VỰNG TIẾNG HÀN VỀ TIỀN THƯỜNG DÙNG HẰNG NGÀY(Mua Bán / Tiền Lương) … 1. 돈을 주다: cho tiền 2. 돈을 받다: nhận tiền 3. 돈을 빌리다: mượn tiền 4. 돈을 내다: trả tiền 5. 돈을 부치다: gửi tiền 6. 돈을 바꾸다: đổi tiền 7. 돈이 똑 떨어지다: hết …
Read More »Tiểu từ thời gian trong tiếng Hàn: Time에
Tiểu từ thời gian trong tiếng Hàn: Time에 Tiểu từ THỜI GIAN = Time에 Có 7 danh từ thời gian không cần dùng 에 là ▪︎ 오늘 (hôm nay), 어제 (hôm qua), 그저께 (hôm kia), 내일 (ngày mai), 모레 (ngày mốt) ▪︎ 지금 (bây giờ), 언제 (khi nào) Ví dụ …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn âm Hán 학: học
Từ vựng tiếng Hàn âm Hán 학 – 학 : học Xem thêm: Từ vựng Hán Hàn 악 3000 Từ vựng Hán Hàn – Phần 1
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chủ đề liên quan đến nhà cửa
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề liên quan đến nhà cửa Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến chủ đề Nhà Cửa. Xem thêm: Từ vựng tiếng Hàn về ngành Điện và thiết bị Điện Từ vựng tiếng Hàn trong …
Read More »12 Từ dùng để hỏi trong tiếng Hàn
12 từ để hỏi thường gặp trong tiếng Hàn, các bài thi, trong giao tiếp hàng ngày… ✔️ 뭐 /무엇 (Danh từ): Cái gì – 이름이 뭐예요? Tên bạn là gì? ✔️ 무슨 + N: Gì (Hỏi về loại) – 어느 나라 사람이에요? Bạn thích sách gì? ✔️ 어느 + …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng văn phòng
Từ vựng tiếng Hàn về đồ dùng văn phòng Từ vựng tiếng Hàn dùng trong văn phòng cực hay Xem thêm: Các công việc nhà trong tiếng Hàn Từ vựng tiếng Hàn chỉ vị trí
Read More »Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Ngoại động từ –사동사
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Ngoại động từ –사동사 [Tổng Hợp] NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SƠ CẤP TRỌN BỘ M: Ngoại động từ –사동사 Ngoại động từ là động từ diễn tả hành động gây ra trực tiếp lên người hoặc vật nên có thể gọi là …
Read More »Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bị động từ –피동사
Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bị động từ –피동사 [Tổng Hợp] NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SƠ CẤP TRỌN BỘ L: Bị động từ –피동사 Khác với ở câu chủ động chủ ngữ thực hiện hành động, trong câu bị động chủ ngữ nhận tác động của hành …
Read More »Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Động từ và tính từ bất quy tắc 불규칙 동사 형용사
Ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Động từ và tính từ bất quy tắc 불규칙 동사 형용사 [Tổng Hợp] NGỮ PHÁP TIẾNG HÀN SƠ CẤP TRỌN BỘ K: Động từ và tính từ bất quy tắc 불규칙 동사 형용사 1. Bất quy tắc ㅂ Với các gốc động từ hoặc …
Read More »