Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành xuất nhập khẩu 수출입 xuất nhập khẩu 허가서 giấy phép 품묵 리스트 mức thuế ưu đãi đặc biệt 특별우대세율 mức thuế ưu đãi đặc biệt 품목 loại hàng hoá 탈세 trốn thuế 층정품 hàng biếu , hàng tặng 최혜국 nước tối huệ quốc 최혜국협정을 …
Read More »admin
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Môi Trường
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề Môi Trường 환경자원공사 Sở tài nguyên môi trường 환경부 Bộ môi trường 폐기물시설 thiết bị sử lý nước thải 폐기물관리체계 hệ thống xử lý nước thải 타당성 조사 nghiên cứu khả thi 3종분리기 Máy tách 3 thân 환풍기 Máy hút gió 기준등록 Đăng ký …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện 센서 Cảm biến 퓨즈 Cầu chì 전압 Điện áp 특고압 Điện cao cấp 발동기 Máy phát điện 전선 Dây dẫn điện 플러그 Phích điện 경보기 Chuông báo điện 차단기 Cầu dao 케이블 Dây cáp 전류 Dòng điện 전류계 Ampe kế 허용 전류 Dòng …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử – Phần 2
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử – Phần 2 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kỹ thuật – Điện tử Tiếng Hàn Tiếng Việt 보강판취부 Gắn tấm làm cứng 보강대취부 Gắn tấm làm cứng mỏng TAPE취부 Gắn Tape …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử – Phần 1
Từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành điện tử – Phần 1 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành Kỹ thuật – Điện tử Tên lỗi(불량명) Tiếng Hàn Tiếng Việt 노광 Lộ quang 상부손상 Khuyết 돌출손상 Lỗi lồi ra OPEN OPEN SHORT …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 2
Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 2 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Tài chính Kế Toán. 월급—– lương 보너스 —– tiền thưởng 월급명세서—–phiếu lương 기본급—– lương cơ bản 수당 — Phụ cấp 근태관리 …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 1
Từ vựng tiếng Hàn về Tài Chính Kế Toán – Phần 1 Trong bài này chúng ta sẽ cùng học về, những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến Tài chính Kế Toán. 창업비 Quyền phát hành 저작권 Bản quyền, bằng sáng chế 상표권 Nhãn hiệu hàng hóa 거래처 채권 …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp – Phần 2
Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp – Phần 2 Từ vựng tiếng Hàn dành cho doanh nghiệp thông dụng TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 업종 loại nghề nghiệp , ngành nghề 신문에 거재하다 đăng tải trên báo 시장가 giá thị trường 수정하다 sửa đổi 수임대표자 người đại diện theo ủy …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp – Phần 1
Từ vựng tiếng Hàn về doanh nghiệp – Phần 1 Từ vựng tiếng Hàn doanh nghiệp thông dụng TIẾNG HÀN TIẾNG VIỆT 주시장 thị trường chủ yếu 복리 phúc lợi 가불 ứng lương 회계과 phòng tài chính 노조 công đoàn 훼손되다 bị hư hỏng 후견자 người giám hộ 회사의 명의를 …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành xây dựng – Phần 2
Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành xây dựng – Phần 2 Phần 2: Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị, vật liệu xây dựng Tiếng Hàn Tiếng Việt 수동 착암기 búa khoan 고무 교좌 bố cầu bằng cao su 절근 교좌 bố cầu bằng thép 받침 기둥(목제)c ây chống …
Read More »