Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành xây dựng – Phần 2

Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành xây dựng – Phần 2

Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành xây dựng – Phần 2

Phần 2: Từ vựng tiếng Hàn về thiết bị, vật liệu xây dựng

Tiếng Hàn Tiếng Việt
수동 착암기 búa khoan
고무 교좌 bố cầu bằng cao su
절근 교좌 bố cầu bằng thép
받침 기둥(목제)c ây chống (bằng gỗ)
약한 슬래브를 위하여 배수구 bấc thấm
지하 케이블 cáp ngầm
용접 산 axit hàn
나케이블 cáp trần
표준 모래 cát chuẩn
규사 cát thạch anh
자루 (황마, 주우트~ 자루) bao tải
등피 25W bóng đèn 25W
볼트 bu lông
돌 수동 착암기 búa khoan đá
황사 cát vàng
결이 굵은 황사 cát vàng hạt to
벽 / 기둥 / 천장빔의 벽토 bột bả tường, cột, dầm trần
세사토 cát mịn
잔모래 cát sạn
석영 가루 bột thạch anh
돌 가루 bột đá
철근 받침 기둥 cây chống thép
장력 케이블 cáp cường độ cao
착색 가루 bột màu
고운 가루 bột phấn
다른 핀 chốt phân loại
강철 선 dây thép
광택 오일 dầu bóng
디젤유 dầu diezen
파라핀유 dầu hỏa
고운 모래 cát hạt nhỏ
블랙샌드 cát đen
콘크리트 모래 cát đổ beto
전선 핀 chốt dây
제동 선 dây hãm
연료유 dầu mazut
아연 선 dây kẽm buộc
마름돌 đá hộc
숫돌 đá mài
고무 개스킷 đệm cao su
수력 오일 dầu thủy lực
열을 전달하는 오일 dầu truyền nhiệt
섬유성의 강철 도선 dây dẫn thép nhiều sợi
점토 đất sét
탄화칼슘 흙 đất đèn
적색토 đất đỏ
천연의 화강암 đá granite tự nhiên (đá hoa cương)
화강암 단면 đá hoa cương tiết diện
회전 저항 개스킷 đệm chống xoáy
나사못 đinh vít
대가리 없는 못 đinh đỉa
압력계 đồng hồ áp lực
강철 선 dây thép
방수 폭발 선 dây nổ chịu nước
섬유판 cót ép
신호선 dây tín hiệu cuộn
철근 거푸집 cốp pha thép
플라스틱 막대기 côn nhựa
철근 콘크리트 기둥 cọc bê tông cốt thép
노끈 dây thừng
폭발 선 dây nổ
석면 시멘트 fibro xi măng
천공 버킷 loại gầu khoan
콘크리트 벽돌 loại gạch bê tông
도자기타일 loại gạch ceramic
내화벽돌 loại gạch chịu lửa
인조 화강암 loại gạch granite nhân tạo
시멘트기와 loại gạch lát xi măng
유약붙임기와 loại gạch men sứ
공동벽돌 loại gạch ống
노즐벽돌 loại gạch rỗng
소성점토 벽돌 loại gạch đất nung
기름종이 loại giấy dầu
벽지 loại giấy dán tường
샌드페이퍼 loại giấy nhám
발판도구 loại giáo công cụ
절근 발판 loại giáo thép
방수와셔 loại Gioăng cao su ngăn nước
단폰 와셔 loại Gioăng tam pôn
동 와셔 loại Gioăng đồng
합판 gỗ dán
전기 박스 hộp khóa điện
변압 박스 hộp biến thế
물소 가죽 풀 keo da trâu
철판 tôn
프리캐스트 콘크리트 기둥 trụ bê tông đúc sẵn
니스 vecni
횟반 vôi cục
모르타르 vữa
가솔린 xăng
알루미늄 뼈대 khung nhôm
섬유성의 강철 도선 dây dẫn thép nhiều sợi
강철 선 4mm dây thép 4mm
강철 선 D6-D8 dây thép D6-D8
강철 선 Φ2.5mm dây thép Φ 2.5mm
강철 선 Φ3mm dây thép Φ 3mm
강철 선 Φ5 dây thép Φ 5
PUV 용매 dung môi PUV
중계석 Đế cắm rơle
압력계 đồng hồ áp lực
천장 trần nhà
환기, 배기 thông gió
수도설비도면 BTK đường ống nước
건설 허가서 giấy phép xây dựng
견적서 bản hạch toán
시공계약서 hợp đồng xây dựng
욕실 phòng tắm
대변기 Xí bệt (xổm)
소변기 tiểu nam
욕조 bồn tắm
샤워 부스 bồn tắm đứng
세면대 bồn rửa mặt
환풍기 quạt thông gió
수도꼭지 vòi nước
온수기 bình nước nóng
공동주택 nhà ở chung , nhà ở công cộng
공인중개사 văn phòng môi giới có phép
가옥 nhà riêng , nhà ở ( nói chung )
건넌방 phòng bên cạnh
망입 유리 wire glass
도어 핸들 door handle tay nắm cửa

Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn về chuyên ngành xây dựng – Phần 1
Một số câu giao tiếp tiếng Hàn cơ bản