12 từ để hỏi thường gặp trong tiếng Hàn, các bài thi, trong giao tiếp hàng ngày…
✔️ 뭐 /무엇 (Danh từ): Cái gì
– 이름이 뭐예요? Tên bạn là gì?
✔️ 무슨 + N: Gì (Hỏi về loại)
– 어느 나라 사람이에요? Bạn thích sách gì?
✔️ 어느 + N: Nào
– 어떤 영화를 좋아헤요? Bạn là người nước nào?
✔️ 어떤 + N: Thế nào
– 어떤 영화를 좋아헤요? Bạn thích phim thế nào?
✔️ 어디: Ở đâu
– 여기가 어디예요? Ở đây là ở đâu?
✔️ 누가: Ai (Chủ ngữ)
– 누가 반장이에요? Ai là lớp trưởng?
✔️ 누구: Ai (danh từ, tân ngữ)
– 이 사람은 누구예요? Người này là ai?
✔️ 몇: Mấy?
– 가족은 몇 명이에요? Gia đình bạn mấy người?
✔️ 며칠: Ngày mấy?
– 오늘은 며칠이에요? Hôm nay là ngày mấy?
✔️ 언제: khi nào?
– 언제 한국에 와요? Bạn đến Hàn Quốc khi nào?
✔️ 어떻게 + V: Làm việc gì đó như thế nào?
– 떡볶이를 어떻게 만들어요? Bạn làm Tteokbokki như thế nào?
Xem thêm:
30 Cách nói “không” cực chất bằng tiếng Hàn
15 Câu giao tiếp tiếng Hàn hay