Tổng hợp 42 Ngữ pháp tiếng Hàn thường có trong TOPIK và KIIP – Phần 2 Tổng hợp 42 ngữ pháp nổi bật và hay được nhắc đến nhất của TOPIK và 4~5단계 KIIP/사회통합프로그램 Cùng học và ôn lại 42 mẫu ngữ pháp tiếng hàn thường có trong TOPIK và …
Read More »admin
Tổng hợp 42 Ngữ pháp tiếng Hàn thường có trong TOPIK và KIIP – Phần 1
Tổng hợp 42 Ngữ pháp tiếng Hàn thường có trong TOPIK và KIIP – Phần 1 Tổng hợp 42 ngữ pháp nổi bật và hay được nhắc đến nhất của TOPIK và 4~5단계 KIIP/사회통합프로그램 Cùng học và ôn lại 42 mẫu ngữ pháp tiếng hàn thường có trong TOPIK và …
Read More »11 Ngữ pháp nối câu trong tiếng Hàn dùng trong văn nói và văn việt
11 Ngữ pháp nối câu trong tiếng Hàn dùng trong văn nói và văn việt 11 liên từ / ngữ pháp tiếng Hàn thường dùng trong văn nói và văn việt kèm ví dụ rất bổ ích . Xem thêm: Tổng hợp liên từ nối trong tiếng Hàn 28 Ngữ …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các loại gia vị
Từ vựng tiếng Hàn về các loại gia vị 소금 (sogeum): Muối. 식용유 (sigyongyu): Dầu ăn. 올리브유 (ollibeuyu): Dầu ô liu. 후추 (huchu): Tiêu. 설탕 (seoltang): Đường. 참기름 (chamgileum): Bột ngọt. 조미료 (jomilyo): Gia vị. 식초 (sigcho): Giấm. 계피 (gyepi): Quế. 마늘 (maneul): Tỏi. 머스타드 (meoseutadeu): Mù tạt. 말린고추 (mallingochu): …
Read More »Câu chửi trong tiếng Hàn
Câu chửi trong tiếng Hàn Học để biết khi người ta nói gì còn hiểu 바보야 Đồ ngốc (Pa pô ya) 변태야 Đồ biến thái (Pien the ya) 개자식아 Thằng oắt(nhãi, ranh) con (Ke cha sics ya) 곶 가라, 가 죽어 (Mày) đi chết đi (Cốt ka ra, ka chúc …
Read More »CÁCH PHÁT ÂM PHỤ ÂM CUỐI (PATCHIM)
CÁCH PHÁT ÂM PHỤ ÂM CUỐI (PATCHIM) Đây là 1 phần rất quan trọng mà nhiều người khi mới bắt đầu học thường bỏ qua. Trong tiếng Hàn có rất nhiều phụ âm cuối (hay còn gọi là patchim – 받침), tuy nhiên chỉ có 7 cách để đọc những …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về Giày Dép
Từ vựng tiếng Hàn về Giày Dép 신발: Giày dép. 하이힐: Giày cao gót. 샌달: Giày sandal. 운동화: Giày thể thao. 샌들: Dép. 부츠: Giày bốt. 구두: Giày da. 슬리퍼: Dép lê. 실내화: Dép đi trong nhà 신발 깔창: Đế giày. 등산화: Giày đi bộ. 게으른 신발: Giày lười. 축구화: …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về côn trùng
Từ vựng tiếng Hàn về côn trùng 1. 곤충: côn trùng 2. 나비: bướm 3. 나방: bướm đêm 4. 거미: con nhện 5. 독거미: con nhện độc 6. 사마귀: con bọ ngựa 7. 말벌: con ong bắp cày 8. 지렁이: con giun đất 9. 메뚜기: con châu chấu 10. 풍뎅이: …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao
Từ vựng tiếng Hàn về các môn thể thao 1. 수영: bơi 2. 농구: bóng rổ 3. 배드민턴: cầu lông 4. 사격: bắn súng 5. 양궁: bắn cung 6. 역도: cử tạ 7. 유도: Ju-do 8. 육상: điền kinh 9. 탁구: bóng bàn 10. 축구: bóng đá 11. 카누: chèo …
Read More »Những câu tiếng Hàn dùng trong trường hợp khẩn cấp
NHỮNG CÂU TIẾNG HÀN GIAO TIẾP DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP KHẨN CẤP 1. Cứu! 살려 주세요. 2. Ai đó cứu tôi với! 살려 주세요. 3. Làm ơn giúp tôi! 제발 도와주세요. 4. Cướp! Cướp! 절도야! 절도야! 5. Tôi đau quá. 나무 아파요. 6. Cháy! Cháy! 불! 불이다. 7. Cứu! Tôi …
Read More »