100 Từ vựng tiếng Hàn về chăm sóc em bé sơ sinh Cùng học những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến em bé 아가 /아기 : Em bé sơ sinh 출생증명서 : Giấy chứng nhận sinh 임신 : Mang thai 분만 : Sinh con 산모 : Mẹ (trong thời …
Read More »admin
Từ vựng tiếng Hàn vay mượn từ tiếng Anh
Tổng hợp từ vựng vay mượn tiếng Anh trong tiếng Hàn 한국어의 왜래어: từ vay mượn trong tiếng Hàn 매뉴 (menu) : thực đơn 매모 (memo) : ghi chú 소파 (sofa) : ghế sofa 쇼핑 (shopping) : mua sắm 버스 (bus) : xe buýt 엘리베이터 (elevator) : thang máy 아르바이트 …
Read More »SỰ KHÁC NHAU CỦA CÁCH NÓI NGƯỜI SEOUL VÀ BUSAN
SỰ KHÁC NHAU CỦA CÁCH NÓI NGƯỜI SEOUL VÀ BUSAN HỌC TIẾNG HÀN PHIÊN BẢN GIỌNG BUSAN 1. Em thích anh / Anh thích em Giọng Busan: 내 니 좋타 /nae-ni-cho-tha ) Giọng Seoul: 나 너 좋아해 (na- neo- cho-a-hae/ 2. Gì vậy? Giọng Busan: 뭐고 / mwo-go/ Giọng Seoul: …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sở thích
Từ vựng tiếng Hàn chủ đề sở thích 1.취미: sở thích 2.독서 (책을 읽기): đọc sách 3.음악감상 (음악을 듣기): nghe nhạc 4.영화감상(영화를 보다): xem phim 5.우표: tem 6.인형: búp bê 7.장난감: đồ chơi 8.향수: nước hoa 9.만화책: truyện tranh 10.그림그리기: vẽ tranh 11.사진찍기: chụp ảnh 12.노래: hát, bài hát 13.춤 …
Read More »Một số cặp Từ Đồng Âm, Đồng Nghĩa trong tiếng Hàn
Một số cặp Từ Đồng Âm, Đồng Nghĩa trong tiếng Hàn [GỢI Ý MỘT SỐ CẶP TỪ ĐỒNG ÂM, ĐỒNG NGHĨA TRONG TIẾNG HÀN] ✅개다 = 접다 : gắp lại=xếp lại ✅개의하다 = 신경을 쓰다 : bận tâm=buồn phiền ✅걱정하다 = 염려하다 / 근심하다 : lo lắng=lo nghĩ ✅견디다 = …
Read More »Tổng hợp 80 từ vựng tiếng Hàn dùng hàng ngày
Tổng hợp 80 từ vựng tiếng Hàn dùng hàng ngày 1. 소리치다 /so-ri-chi-ta/ Gọi 2 . 찾다 /chatt a/ Tìm 3 . 기다리다 /gi-ta-ri-ta/ Đợi 4 . 기대다 /gi-tae-ta/ Dựa vào 5 . 잡다 /jap-ta/ Nắm 6 . 떨어지다 /teorojita/ Rơi 7 . 옮기다 /olgita/ Chuyển 8 . 내려놓다 /nae-ryeo-no-da/ …
Read More »Từ vựng Hán Hàn 계
Từ vựng Hán Hàn 계 계: kế 계획: kế hoạch 계약: kế ước ( hợp đồng) 계약서: bản hợp đồng 계승: kế thừa 계업: kế nghiệp 계모: kế mẫu ( mẹ kế) 계부: kế phụ ( cha dượng) 계실: kế thất ( vợ sau, cách gọi thời xưa) 계책: kế …
Read More »Các từ chỉ “Khách” trong tiếng Hàn
Các từ chỉ “Khách” trong tiếng Hàn 1. Phổ biến nhất là 손님, 고객, theo từ điển giải thích – 고객 thường dùng với nghĩa người đến cửa hàng mua sản phẩm – 손님 người được mời đến dự lễ, người đến xem biểu diễn, người sử dụng phương tiện …
Read More »Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến thi bằng lái xe ô tô
Từ vựng Tiếng Hàn liên quan đến THI BẰNG LÁI XE Ô TÔ 운전: lái xe, vận hành 주차: đỗ xe, đậu xe 주차장: bãi đỗ xe 브레이크: phanh xe 핸들: tay lái 라이트: đèn trước 미등: đèn sau 운전대: vô lăng 경기음: còi 범퍼 (트렁크): cốp xe 엔진후드: mũi …
Read More »Những Mẫu Văn Bản Tiếng Hàn
Những Mẫu Văn Bản Tiếng Hàn 1. 이력서 Lý lịch cá nhân 2. 건설계약서 hợp đồng xây dựng 3. 고용계약서 Hợp đồng tuyển dụng lao động 4. 근로 내규 Nội qui lao động 5. 근로계약서 Hợp đồng lao động 6. 동업계약서 Hợp đồng hợp tác kinh doanh 7. 매매계약서 Hợp …
Read More »