100 Từ vựng tiếng Hàn về chăm sóc em bé sơ sinh
Cùng học những từ vựng tiếng Hàn liên quan đến em bé
아가 /아기 : Em bé sơ sinh
출생증명서 : Giấy chứng nhận sinh
임신 : Mang thai
분만 : Sinh con
산모 : Mẹ (trong thời kỳ mang thai)
산모보건센터 : Trung tâm y tế phụ sản
산후조리원 : Nhà trẻ sau sinh
모유수유 : Cho con bú
유아 : Trẻ em
유모차 : Xe đẩy em bé
유모차 바구니 : Giỏ đựng đồ trên xe đẩy em bé
유모차 우산 : Ô dù xe đẩy em bé
기저귀 : Tã lót
기저귀크림 : Kem chống hăm
기저귀봉투 : Túi đựng tã lót đã sử dụng
유아식탁의자 : Ghế ăn cho trẻ em
아기 침대 : Giường cho em bé
침낭 : Túi ngủ
수면조끼 : Áo ngủ không tay
수면모자 : Mũ ngủ
수면장갑 : Găng tay ngủ
수면신발 : Giày ngủ
유아수영용품 : Đồ dùng bơi cho trẻ em
유아용 풀장 : Bể tắm cho trẻ em
로브 : Áo choàng tắm
유모텔 : Túi đựng đồ cho bé
유모텔 코디 : Thùng đựng đồ cho bé
유모텔 매트 : Tấm lót cho bé
유아용 칫솔 : Bàn chải đánh răng cho trẻ em
유아용 치약 : Kem đánh răng cho trẻ em
유아용 목욕용품 : Dụng cụ tắm cho trẻ em
유아용 샴푸 : Dầu gội cho trẻ em
유아용 바디워시 : Sữa tắm cho trẻ em
유아용 로션 : Sữa dưỡng da cho trẻ em
유아용 선크림 : Kem chống nắng cho trẻ em
유아용 파우더 : Bột phấn cho trẻ em
유아용 면봉 : Tăm bông cho trẻ em
유아용 손톱깎이 : Kéo cắt móng tay cho trẻ em
유아용 귀청소기 : Dụng cụ vệ sinh tai cho trẻ em
유아용 왁스 : Sáp gội đầu cho trẻ em
유아용 비누 : Xà phòng cho trẻ em
유아용 물티슈 : Khăn ướt cho trẻ em
유아용 코튼스웹 : Bông gòn cho trẻ em
유아용 티슈 : Khăn giấy cho trẻ em
유아용 청소기 : Máy hút bụi cho trẻ em
유아용 청소기 필터 : Bộ lọc máy hút bụi cho trẻ em
유아용 청소기 머리 : Đầu hút bụi cho trẻ em
유아용 청소기 호스 : Ống hút bụi cho trẻ em
유아용 청소기 브러쉬 : Bàn chải máy hút bụi cho trẻ em
유아용 청소기 수납백 : Túi đựng máy hút bụi cho trẻ em
유아용 빨래세제 : Chất tẩy rửa cho trẻ em
유아용 빨래건조대 : Giá phơi quần áo cho trẻ em
유아용 빨래집게 : Kẹp phơi quần áo cho trẻ em
유아용 빨래바구니 : Giỏ đựng quần áo cho trẻ em
유아용 청소도구 : Dụng cụ vệ sinh cho trẻ em
유아용 비데 : Bồn tắm cho trẻ em
유아용 변기 : Toilet cho trẻ em
유아용 변기 덮개 : Nắp toilet cho trẻ em
유아용 변기 물티슈 거치대 : Giá để khăn ướt cho trẻ em
유아용 변기 물티슈 : Khăn ướt cho trẻ em
유아용 변기 브러시 : Bàn chải toilet cho trẻ em
유아용 변기 물빠짐 막이 : Chắn nước rơi ra khỏi toilet
유아용 변기 물티슈 통 : Hộp đựng khăn ướt cho trẻ em
유아용 변기 소변기 : Toilet cho trẻ em
유아용 변기 미끄럼방지매트 : Thảm chống trơn cho toilet của trẻ em
유아용 변기 물내리개 : Nắp xả toilet cho trẻ em
유아용 변기 물빠짐방지막이 : Chắn nước rơi ra khỏi toilet cho trẻ em
유아용 변기 걸이 : Kệ để đồ cho toilet của trẻ em
유아용 변기 수납함 : Hộp để đồ cho toilet của trẻ em
유아용 변기 물티슈 거치대 : Giá để khăn ướt cho toilet của trẻ em
유아용 변기 청소도구 : Dụng cụ vệ sinh toilet cho trẻ em
유아용 손세정제 : Gel rửa tay cho trẻ em
유아용 손건조기 : Máy sấy tay cho trẻ em
유아용 화장지 : Giấy vệ sinh cho trẻ em
유아용 화장실 : Nhà vệ sinh cho trẻ em
유아용 화장실 덮개 : Nắp toilet cho trẻ em
유아용 화장실 물티슈 거치대 : Giá để khăn ướt cho toilet của trẻ em
유아용 화장실 물티슈 : Khăn ướt cho toilet của trẻ em
유아용 화장실 브러시 : Bàn chải toilet cho trẻ em
유아용 화장실 물빠짐 막이 : Chắn nước rơi ra khỏi toilet cho trẻ em
유아용 화장실 물티슈 통 : Hộp đựng khăn ướt cho toilet của trẻ em
유아용 화장실 소변기 : Toilet cho trẻ em
유아용 화장실 미끄럼방지매트 : Thảm chống trơn cho toilet của trẻ em
유아용 화장실 물내리개 : Nắp xả toilet cho trẻ em
유아용 화장실 물빠짐방지막이 : Chắn nước rơi ra khỏi toilet cho trẻ em
유아용 화장실 걸이 : Kệ để đồ cho toilet của trẻ em
유아용 화장실 수납함 : Hộp để đồ cho toilet của trẻ em
유아용 화장실 물티슈 거치대 : Giá để khăn ướt cho toilet của trẻ em
유아용 화장실 청소도구 : Dụng cụ vệ sinh toilet cho trẻ em
유아용 침구 : Chăn ga gối đệm cho trẻ em
유아용 베개 : Gối cho trẻ em
유아용 이불 : Chăn cho trẻ em
유아용 이불커버 : Vỏ chăn cho trẻ em
유아용 양말 : Tất cho trẻ em
유아용 신발 : Giầy cho trẻ em
유아용 장갑 : Găng tay cho trẻ em
유아용 모자 : Mũ cho trẻ em
유아용 스카프 : Khăn cho trẻ em
유아용 귀마개 : Nút tai cho trẻ em
유아용 안전모 : Nón bảo hiểm cho trẻ em
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bà bầu và em bé
Học từ vựng tiếng Hàn chủ đề Bệnh Viện – Y Tế – Phần 1
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến em bé