Home / Từ vựng / Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bà bầu và em bé

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bà bầu và em bé

Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến bà bầu và em bé

임신 (imsin) – mang thai

출산 (chulsan) – sinh đẻ

태아 (taea) – thai nhi

태반 (taeban) – dây rốn

태동 (taedong) – chuyển động của thai trong bụng

양수 (yangsu) – nước ối

분만 (bunman) – sinh con

산후 (sanhu) – sau sinh

모유 (moyu) – sữa mẹ

젖꼭지 (jeotkkokji) – vú

유축 (yuchuk) – tiết sữa

유산 (yusan) – sảy thai

태완 (taewan) – thai hoàn thành

출산휴가 (chulsanhyuga) – nghỉ sinh

산모 (sanmo) – bà mẹ sinh

육아 (yuga) – chăm sóc trẻ

기저귀 (gijeogwi) – tã lót

수유실 (suyusil) – phòng cho bà mẹ vắng nhà cho con bú

유아용품 (yuyongpum) – thiết bị cho trẻ em

유아식 (yuyasik) – thực phẩm cho trẻ em

모유수유 (moyusuyu) – cho con bú

젖병 (jeotbyeong) – bình sữa

젖꼭지세정제 (jeotkkokjisejeongje) – thuốc rửa vú

신생아 (sinsaeng-a) – trẻ sơ sinh

영아 (yeonga) – trẻ sơ sinh

기저귀감싸기 (gijeogwigamsagi) – thay tã

유아동화 (yuyongdonghwa) – sách tranh cho trẻ

유아동복 (yuyongdongbok) – quần áo cho trẻ

유아용품점 (yuyongpumjeom) – cửa hàng đồ dùng cho trẻ em

유아교육 (yuyagyoyuk) – giáo dục trẻ em

유아미용실 (yuyamiyongsil) – tiệm cắt tóc trẻ em

희귀병 (huigwibyeong) – bệnh hiếm

선천적 결손 (seoncheonjeok gyeolsong) – khuyết tật bẩm sinh

선천적 이상 (seoncheonjeok isang) – dị tật bẩm sinh

선천성 간질 (seoncheonseong ganjil) – co giật bẩm sinh

선천성 심장질환 (seoncheonseong simjangjilhwan) – bệnh tim bẩm sinh

선천성 낭종 (seoncheonseong nangjong) – u bẩm sinh

장애아동 (jang-ae-adong) – trẻ khuyết tật

조기출생아 (jogi chulsang-a) – trẻ sinh non

성장 (seongjang) – phát triển

체중 (chejung) – cân nặng

키 (ki) – chiều cao

발육 (balyuk) – phát triển chân

손육 (sonyuk) – phát triển tay

발달 (baldal) – phát triển

인공분만 (ingong bunman) – sinh mổ

태아보험 (taea boheom) – bảo hiểm thai nhi

양육비 (yangyukbi) – chi phí chăm sóc trẻ em

유아교통카드 (yuyagyotongkadeu) – thẻ giao thông cho trẻ em

유아인력지원금 (yuyainryeokjiwongeum) – trợ cấp lao động chăm sóc trẻ em

Xem thêm:
200 Tính từ tiếng Hàn trung cấp
Từ vựng tiếng Hàn liên quan đến em bé